Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.080 | 1.230 | 0.150 |
Trái Phiếu | 98.910 | 98.910 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 94.414 | 47.478 |
Giấy Tờ Có Giá | 4.501 | 4.395 |
Tiền mặt | 1.078 | 20.132 |
Số vị thế mua: 90
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Banco Bilbao Vizcaya Argentaria SA | XS2485259670 | 2.45 | - | - | |
Bank of America Corp. | XS2387929834 | 2.44 | - | - | |
Banque Federative du Credit Mutuel | FR001400KJT9 | 2.43 | - | - | |
Ayvens SA | FR001400L4Y2 | 2.42 | - | - | |
UBS AG, London Branch | XS2800795291 | 2.41 | - | - | |
Goldman Sachs Group, Inc. | XS2389353181 | 2.15 | - | - | |
HSBC Holdings PLC | XS2388490802 | 2.13 | - | - | |
Natwest Markets PLC | XS2576255751 | 2.13 | - | - | |
ABN AMRO Bank N.V. | XS2747616105 | 2.12 | - | - | |
KBC Ifima SA | XS2775174340 | 2.12 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sabadell Rendimiento Canalizador FI | 3.44B | 3.68 | 2.10 | - | ||
Sabadell Rendimiento Cartera FI | 3.44B | 3.68 | 2.10 | - | ||
Sabadell Rendimiento Empresa FI | 3.44B | 3.36 | 1.80 | - | ||
Sabadell Rendimiento Plus FI | 3.44B | 3.36 | 1.80 | - | ||
Sabadell Rendimiento Premier FI | 3.44B | 3.63 | 2.04 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét