Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 41.650 | 51.950 | 10.300 |
Chứng Khoán | 35.950 | 62.440 | 26.490 |
Trái Phiếu | 19.220 | 21.230 | 2.010 |
Chuyển Đổi | 2.060 | 2.060 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 1.130 | 1.130 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.159 | 18.001 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.664 | 2.899 |
Giá trên doanh thu | 1.658 | 2.129 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.853 | 11.993 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.226 | 2.079 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.074 | 11.267 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 26.830 | 14.116 |
Công nghệ | 22.540 | 22.759 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 16.260 | 8.078 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.940 | 10.513 |
Công Nghiệp | 9.350 | 11.830 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.160 | 7.460 |
Dịch Vụ Tài Chính | 6.000 | 15.687 |
Bất Động Sản | 1.150 | 2.807 |
Năng lượng | 0.110 | 3.855 |
Vật Liệu Cơ Bản | -0.530 | 4.317 |
Tiện ích | -0.810 | 2.726 |
Số vị thế mua: 20
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Seilern World Growth EUR H C | IE00BF5H5052 | 9.23 | 177.390 | -0.68% | |
Fundsmith Equity Fund Feeder T EUR Acc | LU0690375182 | 9.20 | 62.429 | -0.27% | |
Dunas Valor Prudente I FI | ES0175437039 | 8.85 | 272.053 | +0.00% | |
Dunas Valor Cauto I FI | ES0166486037 | 8.82 | - | - | |
Spain (Kingdom of) 0.45% | ES00000123X3 | 8.39 | - | - | |
Robeco BP Global Premium Eqs IH EUR | LU1549401112 | 7.19 | - | - | |
Robeco Global Consumer Trends Equities I € | LU0717821077 | 6.17 | 570.270 | -0.57% | |
Comgest Growth Mid-Caps Europe EUR I Acc | IE00BHWQNP08 | 6.04 | 36.740 | -0.62% | |
MFS Meridian Funds - European Research Fund I1 EUR | LU0219424131 | 4.41 | 348.980 | +0.68% | |
Pictet TR Atlas HI EUR | LU1433232698 | 4.34 | 132.730 | +0.13% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ES0108232002 | 114.33M | 14.32 | 7.51 | - | ||
ES0108240005 | 41.09M | 8.43 | 4.05 | - | ||
ES0182838005 | 17.44M | -0.26 | -3.17 | - | ||
IF Global Management FI | 16.54M | 8.59 | 4.00 | - | ||
ES0108192008 | 10.93M | 16.18 | 9.66 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét