
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.800 | 30.930 | 29.130 |
Chứng Khoán | 91.830 | 91.830 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.130 | 0.130 | 0.000 |
Khác | 6.250 | 6.280 | 0.030 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.190 | 18.741 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.247 | 3.072 |
Giá trên doanh thu | 2.191 | 2.284 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.856 | 12.188 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.648 | 2.038 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.430 | 9.709 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.620 | 24.539 |
Công Nghiệp | 21.580 | 12.127 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.500 | 12.057 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.700 | 8.148 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.180 | 7.282 |
Dịch Vụ Tài Chính | 7.100 | 16.878 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.060 | 10.309 |
Tiện ích | 3.280 | 2.533 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.550 | 3.933 |
Bất Động Sản | 1.070 | 2.760 |
Năng lượng | 0.370 | 3.331 |
Số vị thế mua: 26
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BlackRock Global Funds - World Healthscience Fund | LU0827889485 | 10.44 | 66.700 | +0.36% | |
iShares Smart City Infrastructure UCITS ETF USD Ac | IE00BKTLJC87 | 8.34 | 7.73 | +1.58% | |
iShares STOXX Europe 600 Food & Beverage UCITS | DE000A0H08H3 | 7.08 | 63.56 | -0.13% | |
Edmond de Rothschild Fund Big Data I EUR | LU1244894231 | 6.74 | 348.130 | +0.06% | |
iShares Digital Entertainment and Education UCITS | IE00023EZQ82 | 6.37 | 11.74 | +2.00% | |
WisdomTree Physical Gold | JE00B1VS3770 | 6.26 | 314.36 | +1.00% | |
Amundi Fds Em Mkts Eq Gr Opps IE EUR C | LU1941681287 | 5.00 | - | - | |
iShares Global Water UCITS USD (Dist) | IE00B1TXK627 | 4.99 | 5,719.5 | +0.95% | |
JSS Sust Eq Green Planet I EUR acc | LU0333595519 | 4.77 | - | - | |
First Trust Nasdaq Cybersecurity UCITS ETF Class A | IE00BF16M727 | 4.71 | 45.58 | +2.08% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ES0140794019 | 213.8M | 6.92 | - | - | ||
ES0140794001 | 213.8M | 6.72 | 6.03 | - | ||
ES0175902016 | 82.23M | 21.52 | - | - | ||
ES0175902008 | 82.23M | 21.12 | 9.21 | - | ||
UBS Mixto Gestion Activa P FI | 51.04M | 4.06 | 4.56 | 1.79 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét