Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.130 | 6.870 | 2.740 |
Chứng Khoán | 94.710 | 95.010 | 0.300 |
Trái Phiếu | 0.900 | 0.900 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.240 | 0.260 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.494 | 19.752 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.558 | 3.036 |
Giá trên doanh thu | 1.750 | 2.049 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.046 | 13.032 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.809 | 1.687 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.349 | 11.785 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 37.270 | 39.599 |
Công nghệ | 22.380 | 23.901 |
Tiện ích | 12.770 | 7.619 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.990 | 7.829 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 5.900 | 6.542 |
Dịch Vụ Tài Chính | 5.730 | 9.099 |
Chăm sóc Sức khỏe | 4.590 | 6.888 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 1.650 | 3.892 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 1.360 | 3.593 |
Bất Động Sản | 1.220 | 2.742 |
Năng lượng | 0.150 | 2.019 |
Số vị thế mua: 26
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi Funds II Global Ecology I EUR ND | LU1883320050 | 10.42 | 2,894.630 | +0.86% | |
Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BI | LU0348927095 | 8.36 | 40.118 | +1.08% | |
Vontobel Fund Clean Technology B | LU0384405600 | 7.16 | 590.870 | +0.99% | |
KBI Global Energy Transition C EUR | IE00B44G8632 | 7.09 | - | - | |
Templeton Glb Climate Change I(acc)EUR | LU0195953749 | 7.05 | - | - | |
Guinness Sustainable Energy Y EUR Acc | IE00BFYV9M80 | 7.04 | - | - | |
KBI Water C EUR | IE00B43HDM83 | 6.96 | - | - | |
Parvest Aqua I-Capitalisation | LU1165135952 | 6.94 | 383.690 | +0.93% | |
Parvest Climate Impact I-Capitalisation | LU0406802768 | 6.57 | 340.810 | +0.90% | |
Amundi MSCI World SRI Climate Net Zero Ambition PA | IE000Y77LGG9 | 6.29 | 104.42 | +0.94% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sabadell Prudente Plus FI | 1.78B | 4.85 | 0.01 | - | ||
Sabadell Prudente Premier FI | 1.78B | 5.16 | 0.31 | - | ||
Sabadell Prudente Pyme FI | 1.78B | 4.74 | -0.09 | - | ||
Sabadell Prudente Base FI | 1.76B | 4.64 | -0.19 | 0.75 | ||
Sabadell Prudente Empresa FI | 1.78B | 4.85 | 0.01 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét