Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.340 | 23.710 | 23.370 |
Chứng Khoán | 12.430 | 13.680 | 1.250 |
Trái Phiếu | 80.030 | 90.580 | 10.550 |
Chuyển Đổi | 0.720 | 0.720 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 6.380 | 6.880 | 0.500 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.786 | 16.375 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.293 | 2.456 |
Giá trên doanh thu | 2.245 | 1.821 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.721 | 10.031 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.758 | 2.462 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.480 | 12.359 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Bất Động Sản | 58.820 | 2.995 |
Dịch Vụ Tài Chính | 9.850 | 15.148 |
Công Nghiệp | 8.890 | 12.085 |
Công nghệ | 4.140 | 20.015 |
Tiện ích | 3.500 | 3.295 |
Năng lượng | 3.360 | 4.396 |
Chăm sóc Sức khỏe | 3.320 | 12.484 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.040 | 7.773 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.030 | 6.867 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 1.690 | 7.324 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 1.360 | 12.141 |
Số vị thế mua: 26
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
M&G (Lux) Euro Credit PI EUR Acc | LU2051031982 | 14.06 | - | - | |
Morgan Stanley Investment Funds Euro Corporate Bon | LU0390558301 | 10.74 | 40.560 | +0.10% | |
BlueBay Funds - BlueBay Investment Grade Euro Gove | LU0549539178 | 6.84 | 168.750 | -0.17% | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Emerging | IE0030759645 | 6.41 | 54.640 | +0.05% | |
Robeco High Yield Bonds IH € | LU0227757233 | 5.86 | 260.910 | +0.00% | |
Parvest Bond Euro Government I-Capitalisation | LU0111549050 | 5.28 | 204.060 | -0.03% | |
Henderson Horizon Pan European Property Equities F | LU1003273924 | 4.58 | 39.680 | -0.58% | |
Betaminer I Sub-Fund A Units EUR Cap | LU1650062323 | 4.43 | - | - | |
AXA IM Fixed Income Investment Strategies US Cor | LU0211300792 | 4.39 | 139.530 | -0.11% | |
Amundi Index Solutions JP Morgan EMU Govies 1-10 D | LU1437018598 | 4.21 | 49.18 | +0.06% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ES0133411001 | 1.57B | 10.54 | 4.60 | - | ||
ES0133371007 | 1.11B | 3.21 | 1.02 | - | ||
ES0114565007 | 926.61M | 22.10 | 10.81 | - | ||
ES0114573001 | 166.02M | 19.73 | 13.02 | - | ||
ES0114525001 | 133.67M | 11.37 | 8.93 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét