Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 87.450 | 90.600 | 3.150 |
Trái Phiếu | 0.210 | 0.490 | 0.280 |
Chuyển Đổi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.120 | 0.120 | 0.000 |
Khác | 14.410 | 14.420 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.418 | 23.725 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.554 | 4.728 |
Giá trên doanh thu | 1.920 | 3.564 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.116 | 16.609 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.905 | 1.243 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.293 | 13.322 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.720 | 28.407 |
Công Nghiệp | 16.490 | 12.059 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.690 | 15.229 |
Vật Liệu Cơ Bản | 10.500 | 3.972 |
Dịch Vụ Tài Chính | 8.190 | 14.051 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.090 | 12.283 |
Tiện ích | 6.660 | 2.425 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.440 | 8.616 |
Bất Động Sản | 3.040 | 1.907 |
Năng lượng | 2.120 | 2.833 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.060 | 6.542 |
Số vị thế mua: 39
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BI | LU0348927095 | 8.53 | 38.977 | +0.33% | |
Pictet-Clean Energy J EUR | LU2223114971 | 6.11 | - | - | |
BlackRock Global Funds - World Healthscience Fund | LU1960219571 | 5.86 | 15.360 | -1.03% | |
Parvest Aqua I-Capitalisation | LU1165135952 | 5.82 | 374.370 | +0.16% | |
Pictet-Security I USD | LU0256845834 | 5.81 | 435.240 | +0.72% | |
Pictet - Robotics I EUR | LU1279334053 | 5.43 | 402.240 | +0.04% | |
E-mini S&P 500 Future June 22 | - | 5.29 | - | - | |
Franklin Technology Fund I acc EUR | LU0366762994 | 5.22 | 97.090 | -0.47% | |
BlackRock Global Funds - World Mining Fund A2EUR | LU0172157280 | 5.15 | 56.070 | -0.11% | |
DWS Invest Global Infras IC | LU1466055321 | 4.26 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bankia Soy Asi Cauto FI | 2.57B | 6.09 | 0.30 | 1.04 | ||
Bankia Soy Asi Flexible FI | 1.1B | 11.34 | 1.77 | 2.64 | ||
BMN Cartera Flexible 30 Rentas A FI | 264.53M | 2.81 | -2.62 | 0.52 | ||
BMN Cartera Flexible 30 Rentas B FI | 264.53M | 2.60 | -2.81 | - | ||
Bankia Mixto Renta Fija 15 FI | 249.87M | 3.96 | -1.06 | 0.23 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét