Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.140 | 15.190 | 11.050 |
Chứng Khoán | 27.100 | 27.100 | 0.000 |
Trái Phiếu | 62.650 | 62.760 | 0.110 |
Chuyển Đổi | 6.080 | 6.080 | 0.000 |
Khác | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.476 | 16.001 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.862 | 2.313 |
Giá trên doanh thu | 1.586 | 1.626 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.938 | 9.652 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.838 | 2.603 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.397 | 10.550 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 30.230 | 11.646 |
Tiện ích | 12.880 | 3.815 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.130 | 12.645 |
Công nghệ | 11.890 | 20.514 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.970 | 7.793 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.600 | 11.103 |
Vật Liệu Cơ Bản | 8.380 | 6.174 |
Dịch Vụ Tài Chính | 2.390 | 14.469 |
Bất Động Sản | 1.200 | 3.913 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 1.010 | 7.101 |
Năng lượng | 0.320 | 4.130 |
Số vị thế mua: 150
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
NN (L) Green Bond I Cap EUR | LU1365052627 | 11.88 | - | - | |
Amundi Rspnb Invest Imp Green Bds I2 C | FR0013188737 | 6.74 | - | - | |
NN (L) Green Bond Short Dur I Cap EUR | LU1922482994 | 5.31 | - | - | |
Euro Stoxx 50 Future Mar 22 | DE000C47BQN9 | 1.82 | - | - | |
Obligaciones Tf 2,15% Ot25 Eur | ES00000127G9 | 1.67 | 98.63 | +0.09% | |
ERSTE WWF Stock Environment EUR I01 VTIA | AT0000A20DV3 | 1.54 | - | - | |
Spain 0 31-Jan-2026 | ES0000012G91 | 1.40 | 94.930 | +0.14% | |
Instituto de Credito Oficial | XS2356033147 | 1.02 | - | - | |
Obligaciones Tf 1,6% Ap25 Eur | ES00000126Z1 | 1.01 | 98.24 | -0.08% | |
France .5 25-Jun-2044 | FR0014002JM6 | 1.00 | 59.480 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bankia Soy Asi Cauto FI | 2.74B | 0.81 | -0.85 | 0.81 | ||
Bankia Soy Asi Flexible FI | 1.11B | 3.98 | 0.72 | 2.29 | ||
BMN Cartera Flexible 30 Rentas A FI | 299.19M | -0.32 | -2.91 | - | ||
BMN Cartera Flexible 30 Rentas B FI | 299.19M | -0.38 | -3.09 | - | ||
Bankia Mixto Renta Fija 15 FI | 273.1M | 1.35 | -1.50 | -0.02 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét