
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 36.730 | 39.810 | 3.080 |
Chứng Khoán | 32.660 | 32.670 | 0.010 |
Trái Phiếu | 30.390 | 31.550 | 1.160 |
Chuyển Đổi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 0.210 | 0.210 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.404 | 16.544 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.396 | 2.519 |
Giá trên doanh thu | 1.075 | 1.888 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.274 | 10.256 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.319 | 2.416 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.425 | 11.230 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 20.020 | 16.049 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 17.190 | 12.063 |
Công Nghiệp | 15.070 | 12.145 |
Công nghệ | 12.910 | 19.399 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.740 | 7.454 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.660 | 11.646 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.600 | 7.220 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.850 | 6.976 |
Tiện ích | 4.100 | 3.064 |
Bất Động Sản | 2.220 | 2.826 |
Năng lượng | 1.650 | 5.743 |
Số vị thế mua: 11
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Spain (Kingdom of) 2.78% | ES0000012B88 | 23.54 | - | - | |
JPMorgan Funds - Korea Equity Fund C acc - EUR | LU0822047501 | 9.80 | 113.330 | -0.37% | |
Fidelity Funds - Iberia Fund Y-Acc-EUR | LU0346389850 | 7.98 | 24.530 | +2.98% | |
Loreto Suma FI | ES0158577009 | 7.72 | 11.531 | -0.57% | |
Nordea 1 - Nordic Equity BI EUR | LU0335102843 | 7.69 | - | - | |
GAM Multistock China Evolution Eq USD R | LU1736691863 | 7.46 | - | - | |
JPMorgan Liquidity Funds - USD Standard Money Mark | LU0011815304 | 5.82 | 15,810.450 | +0.01% | |
Groupama Trésorerie IC | FR0000989626 | 5.75 | 43,199.920 | +0.01% | |
iShares Global Aerospace & Defence UCITS USD (Acc) | IE000U9ODG19 | 0.00 | 5.49 | -3.45% | |
BSF Systematic US Eq Abs Ret D2 USD | LU1238068321 | 0.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fomento de Ahorros e Inversiones SI | 601.77M | 1.57 | 4.15 | 0.94 | ||
Loreto Suma | 33.87M | 1.08 | 3.94 | - | ||
AMAUROTA CAPITAL | 31.54M | 2.12 | 4.55 | 4.16 | ||
Alcala Global FI | 25.99M | 2.07 | 5.24 | 2.38 | ||
RSR Global FI | 22.1M | 4.32 | 5.64 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét