Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.930 | 105.310 | 100.380 |
Trái Phiếu | 93.410 | 97.280 | 3.870 |
Chuyển Đổi | 1.380 | 1.380 | 0.000 |
Khác | 0.290 | 0.290 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 4.924 | 14.179 |
Doanh Nghiệp | 76.678 | 75.456 |
Chính phủ | 16.729 | 8.200 |
Số vị thế mua: 229
Số vị thế bán: 10
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Bonds 4.75% | - | 3.27 | - | - | |
International Bank for Reconstruction & Development 4.5% | - | 2.30 | - | - | |
ERSTE BOND EM CORPORATE IG USD R01 A | AT0000A0WJX7 | 2.07 | - | - | |
International Bank for Reconstruction & Development 4.625% | - | 1.86 | - | - | |
Banco Votorantim S.A. 4.5% | XS2055749720 | 1.85 | - | - | |
QNB Finance Ltd 4.875% | XS2756976218 | 1.63 | - | - | |
Banco Continental Paraguay S.A.E.C.A. 2.75% | - | 1.59 | - | - | |
ERSTE ALPHA 2 T | AT0000A05F50 | 1.51 | - | - | |
Banco Latinoamericano De Comercio Exterior SA 2.375% | - | 1.38 | - | - | |
Minsur SA 4.5% | - | 1.35 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ESPA Reserve Euro Plus VT EUR | 226.24M | 3.26 | 1.64 | 0.56 | ||
ESPA Portfolio Bond Europe VT EUR | 111.85M | 0.29 | -5.45 | -0.26 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét