Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.040 | 1.040 | 0.000 |
Trái Phiếu | 93.380 | 93.380 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 5.580 | 5.580 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 92.522 | 80.707 |
Tiền mặt | 1.036 | 11.651 |
Chính phủ | 0.861 | 12.127 |
Số vị thế mua: 175
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
S-Bank Plc 4.875% | FI4000567102 | 1.51 | - | - | |
Teollisuuden Voima Oyj 4.25% | XS2823931824 | 1.42 | - | - | |
Amprion GmbH 3.971% | DE000A30VPM1 | 1.30 | - | - | |
Allianz SE 2.625% | DE000A289FK7 | 1.25 | - | - | |
OP Corporate Bank PLC 1.625% | XS2185867673 | 1.24 | - | - | |
British Telecommunications PLC 4.25% | XS2675225531 | 1.17 | - | - | |
Fortum Oyj 4.5% | XS2606261597 | 1.16 | - | - | |
DnB Bank ASA 4.625% | XS2560328648 | 1.14 | - | - | |
Arbejdernes Landsbank AS 4.875% | DK0030537840 | 1.13 | - | - | |
Svenska Handelsbanken AB 3.25% | XS2486857431 | 1.08 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
eQ Euro Investment Grade 1 K | 282.09M | 6.53 | -1.25 | 1.15 | ||
eQ Emerging Markets Corp Bond HC 1T | 129.53M | 5.38 | -0.82 | 1.42 | ||
eQ Emerging Markets Corp Bond HC 1K | 129.53M | 5.38 | -0.82 | 1.42 | ||
eQ High Yield 1 K | 116.23M | 8.06 | 1.59 | 2.95 | ||
eQ High Yield 1 T | 116.23M | 8.06 | 1.59 | 2.95 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét