Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 14.910 | 14.910 | 0.000 |
Trái Phiếu | 80.690 | 80.690 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 4.400 | 4.400 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 80.692 | 57.492 |
Tiền mặt | 14.911 | 22.719 |
Số vị thế mua: 50
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Royal Bank of Canada 4.318% | XS2577030708 | 4.39 | - | - | |
Bank of America Corp. 4.922% | XS2387929834 | 3.99 | - | - | |
UBS Group AG 4.923% | CH0591979635 | 3.96 | - | - | |
Ald S.A. 4.482% | FR001400G0W1 | 3.32 | - | - | |
Toyota Motor Finance (Netherlands) B.V. 4.292% | XS2675093285 | 3.32 | - | - | |
LocalTapiola Finance Ltd 5.337% | FI4000513817 | 3.31 | - | - | |
Oma Saastopankki Oyj (Oma Savings Bank PLC) 4.615% | FI4000513577 | 3.30 | - | - | |
Teollisen Yhteistyon Rahasto Oy 5.1% | FI4000532916 | 3.08 | - | - | |
Coloplast Finance B.V. 4.665% | XS2481287394 | 2.87 | - | - | |
Mercedes-Benz International Finance B.V. 4.342% | DE000A2GSCY9 | 2.86 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
eQ Euro Investment Grade 1 K | 284.33M | 0.92 | -3.07 | 1.08 | ||
eQ Euro Investment Grade 1 T | 284.33M | 0.92 | -3.07 | 1.08 | ||
eQ High Yield 1 K | 125.56M | 1.55 | -0.11 | 2.44 | ||
eQ High Yield 1 T | 125.56M | 1.55 | -0.11 | 2.44 | ||
eQ Emerging Markets Corp Bond HC 1T | 123.94M | 0.76 | -2.39 | 1.28 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét