
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.900 | 0.900 | 0.000 |
Trái Phiếu | 96.480 | 96.480 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 2.620 | 2.620 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 96.476 | 57.892 |
Tiền mặt | 0.904 | 28.151 |
Số vị thế mua: 47
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Novo Nordisk Finance (Netherlands) B.V. 2.34% | XS3002552134 | 5.25 | - | - | |
Siemens Financieringsmaatschappij N.V. 2.34% | XS3078501767 | 5.24 | - | - | |
Teollisuuden Voima Oyj 2.625% | XS2463934864 | 3.94 | - | - | |
LahiTapiola Varainhoito Oy 3.811% | FI4000571559 | 3.94 | - | - | |
Danske Bank A/S 2.943% | XS2798276270 | 3.69 | - | - | |
Vattenfall AB 0.5% | XS2009891479 | 3.24 | - | - | |
Royal Bank of Canada 2.936% | XS2853494602 | 3.15 | - | - | |
Swedbank AB (publ) 2.441% | XS2889371840 | 3.15 | - | - | |
BASF SE 0.25% | DE000A289DC9 | 3.02 | - | - | |
Electricite de France SA 3.75% | FR001400M9L7 | 2.78 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
eQ Euro Investment Grade 1 K | 305.05M | 2.08 | 5.80 | 1.48 | ||
eQ Euro Investment Grade 1 T | 305.05M | 2.08 | 5.80 | 1.48 | ||
eQ Emerging Markets Corp Bond HC 1K | 136.7M | 3.00 | 4.69 | 1.49 | ||
eQ Emerging Markets Corp Bond HC 1T | 136.7M | 3.00 | 4.69 | 1.49 | ||
eQ Short-Term Euro 1 K | 110.86M | 1.24 | 2.87 | 0.64 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét