Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.690 | 89.970 | 85.280 |
Trái Phiếu | 95.310 | 95.310 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 89.485 | 14.399 |
Doanh Nghiệp | 88.029 | 79.810 |
Chính phủ | 7.279 | 8.415 |
Phái sinh | -84.792 | 21.704 |
Số vị thế mua: 128
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Itau Unibanco Holding SA Cayman Branch 3.875% | - | 2.15 | - | - | |
Hyundai Capital Services, Inc. 1.25% | - | 1.74 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.875% | - | 1.51 | - | - | |
Turk Telekomunikasyon A.S. 7.375% | XS2820499619 | 1.48 | - | - | |
Japfa Comfeed Indonesia Tbk PT 5.375% | XS2313088739 | 1.45 | - | - | |
Sigma Finance Netherlands BV 4.875% | - | 1.45 | - | - | |
Banco de Credito del Peru 3.125% | - | 1.44 | - | - | |
Cencosud S.A. 4.375% | - | 1.44 | - | - | |
African Development Bank 5.75% | - | 1.43 | - | - | |
PT Tower Bersama Infrastructure Tbk 2.75% | XS2279432384 | 1.42 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
eQ Euro Investment Grade 1 K | 288.9M | 6.67 | -1.18 | 1.22 | ||
eQ Euro Investment Grade 1 T | 288.9M | 6.67 | -1.18 | 1.22 | ||
eQ High Yield 1 K | 133.88M | 7.41 | 1.72 | 2.88 | ||
eQ High Yield 1 T | 133.88M | 7.41 | 1.72 | 2.88 | ||
eQ Emerging Markets Corp Bond HC 1K | 130.78M | 6.37 | -0.21 | 1.38 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét