Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 1.990 | 81.760 | 79.770 |
| Trái Phiếu | 98.000 | 98.000 | 0.000 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | - | 14.479 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | - | 0.821 |
| Giá trên doanh thu | 0.036 | 0.708 |
| Giá và dòng tiền mặt | - | 2.303 |
| Tỷ suất Cổ tức | - | 5.689 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | - |
Số vị thế mua: 141
Số vị thế bán: 2
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| Itau Unibanco Holding SA Cayman Islands Branch 3.875% | - | 1.82 | - | - | |
| Istanbul Buyuksehir Belediyesi 10.5% | XS2730249997 | 1.73 | - | - | |
| Axiata SPV2 Berhad 2.163% | XS2216900105 | 1.55 | - | - | |
| Eesti Energia AS 7.875% | XS2824761188 | 1.47 | - | - | |
| Indian Railway Finance Corp Ltd. 3.57% | - | 1.46 | - | - | |
| CEZ AS 4.125% | XS3040382098 | 1.46 | - | - | |
| Digi Romania Sa 4,625% 29.10.2031 | XS3216614084 | 1.40 | - | - | |
| America Movil S.A.B. de C.V. 6.125% | - | 1.31 | - | - | |
| Turk Telekomunikasyon A.S. 7.375% | XS2820499619 | 1.30 | - | - | |
| Bimbo Bakeries USA, Inc. 5.375% | - | 1.26 | - | - |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| eQ Euro Investment Grade 1 T | 304.23M | 4.19 | 7.37 | 1.61 | ||
| eQ Euro Investment Grade 1 K | 304.23M | 4.19 | 7.37 | 1.61 | ||
| eQ Short-Term Euro 1 K | 146.82M | 1.88 | 3.08 | 0.71 | ||
| eQ Emerging Markets Corp Bond HC 1K | 142.05M | 4.89 | 6.94 | 1.88 | ||
| eQ High Yield 1 K | 91.6M | 0.09 | 7.78 | 2.78 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét