
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.310 | 1.320 | 0.010 |
Chứng Khoán | 6.940 | 6.940 | 0.000 |
Trái Phiếu | 90.780 | 90.780 | 0.000 |
Khác | 0.970 | 1.540 | 0.570 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.082 | 10.563 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.499 | 1.659 |
Giá trên doanh thu | 1.397 | 1.365 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.850 | 7.725 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.886 | 2.912 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.673 | 12.844 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Bất Động Sản | 20.670 | 15.793 |
Công nghệ | 16.880 | 17.442 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.850 | 23.871 |
Công Nghiệp | 10.140 | 10.873 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.570 | 7.300 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.640 | 7.846 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.660 | 5.887 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.610 | 6.695 |
Tiện ích | 5.150 | 5.458 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.750 | 4.145 |
Năng lượng | 1.090 | 7.423 |
Số vị thế mua: 172
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Israel .1 31-Jul-2026 | IL0011695645 | 8.96 | 113.010 | +0.04% | |
Government Fixed Rate 2% 31-03-27 | IL0011393449 | 8.60 | 97.54 | +0.02% | |
Government Linked 0.75% 31-10-25 | IL0011359127 | 7.57 | 115.93 | -0.02% | |
Israel 2.25 28-Sep-2028 | IL0011508798 | 7.22 | 94.670 | 0.00% | |
Government Fixed Rate 5.5% 31-01-42 | IL0011254005 | 6.89 | 112.11 | -0.09% | |
Israel .5 27-Feb-2026 | IL0011746976 | 6.41 | 96.410 | -0.52% | |
Israel 1.1 31-Oct-2028 | IL0011973265 | 6.17 | 102.400 | +0.01% | |
Israel .1 30-Nov-2031 | IL0011722209 | 5.32 | 103.270 | -0.05% | |
Government Fixed Rate 3.75% 31-03-47 | IL0011401937 | 5.24 | 91.79 | +0.04% | |
Government Linked 0.75% 31-05-27 | IL0011408478 | 4.15 | 114.85 | +0.05% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Epsilon CPI Linked Government Bond | 568.21M | 0.11 | 0.95 | 1.18 | ||
Epsilon 90 10 Dividend Stocks | 502.61M | 0.51 | 2.82 | 3.18 | ||
Epsilon Government Bonds | 167.16M | 0.27 | 0.47 | - | ||
Epsilon Selected Tel Bond Indexes | 148.46M | 0.26 | 1.93 | 2.29 | ||
Epsilon 10 90 | 122.24M | 0.62 | 4.34 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét