Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.270 | 2.280 | 0.010 |
Chứng Khoán | 5.230 | 5.230 | 0.000 |
Trái Phiếu | 83.650 | 83.650 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.250 | 0.250 | 0.000 |
Khác | 8.600 | 8.600 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.286 | 10.617 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.164 | 1.605 |
Giá trên doanh thu | 1.091 | 1.343 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.029 | 7.440 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.828 | 3.006 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.000 | 13.107 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Bất Động Sản | 27.950 | 15.550 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.280 | 23.855 |
Công Nghiệp | 11.990 | 10.278 |
Công nghệ | 10.230 | 17.535 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.700 | 5.804 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.420 | 8.019 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.280 | 7.005 |
Tiện ích | 6.120 | 5.403 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.030 | 6.814 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.110 | 4.113 |
Năng lượng | 0.900 | 7.649 |
Số vị thế mua: 193
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Israel 1.3 30-Apr-2032 | IL0011806606 | 3.60 | 81.540 | +0.10% | |
Israel 4 30-Mar-2035 | IL0012023326 | 2.49 | 98.930 | +0.08% | |
Government Fixed Rate 5.5% 31-01-42 | IL0011254005 | 1.90 | 113.89 | +0.02% | |
Direct Finan B5 | IL0011828311 | 1.79 | 105.53 | +0.03% | |
Mega Or Holdings Ltd 2.05 30-Aug-2027 | IL0011416968 | 1.71 | 115.760 | -0.17% | |
Israel 3.75 28-Feb-2029 | IL0011948028 | 1.56 | 100.770 | +0.25% | |
Eldan Transportation Ltd 5.65 30-Sep-2030 | IL0011924599 | 1.51 | 101.110 | -0.08% | |
KSM (A4) TA 35 | IL0011465700 | 1.44 | 22,520 | +0.49% | |
Adama Agricultural Solutions 5.15% 30-11-36 | IL0011109159 | 1.37 | 143.80 | -0.46% | |
Property and Building Corp Ltd 3.62 30-Jun-2029 | IL0011936304 | 1.36 | 108.940 | -0.24% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Epsilon CPI Linked Government Bond | 514.29M | 2.64 | 0.21 | 0.96 | ||
Epsilon 90 10 Dividend Stocks | 498.2M | 5.97 | 1.67 | 2.63 | ||
Epsilon Government Bonds + 10 | 206.37M | 3.31 | 0.19 | 1.57 | ||
Epsilon Government Bonds | 173.99M | 1.73 | -0.43 | - | ||
Epsilon Selected Tel Bond Indexes | 162.15M | 4.09 | 0.95 | 1.89 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét