
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 17.980 | 46.050 | 28.070 |
Chứng Khoán | 23.420 | 23.420 | 0.000 |
Trái Phiếu | 56.500 | 56.580 | 0.080 |
Chuyển Đổi | 0.460 | 0.460 | 0.000 |
Khác | 1.640 | 1.770 | 0.130 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.182 | 15.669 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.905 | 2.242 |
Giá trên doanh thu | 1.891 | 1.552 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.916 | 9.727 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.426 | 2.982 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.837 | 10.330 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.710 | 17.314 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.460 | 17.346 |
Công Nghiệp | 16.500 | 15.191 |
Bất Động Sản | 11.360 | 2.945 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.380 | 10.993 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.300 | 11.879 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.900 | 5.854 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.010 | 7.166 |
Năng lượng | 2.980 | 4.445 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.580 | 6.257 |
Tiện ích | 1.810 | 4.698 |
Số vị thế mua: 22
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Tailor Crédit Rendement Cible I | FR0011819036 | 17.86 | - | - | |
Tailor Crédit Short Duration I | FR0013287646 | 15.75 | - | - | |
iShares € Corp Bond ESG UCITS EUR (Acc) | IE000L2TO2T2 | 12.52 | 5.27 | +0.13% | |
Tailor Actions Avenir ISR I | FR0013342060 | 7.86 | - | - | |
Tailor Credit 2028 I | FR001400BW13 | 6.59 | - | - | |
Neuberger Berman Eurp HY Bd EUR Y Acc | IE000TAL07E4 | 5.84 | - | - | |
Xtrackers S&P 500 Equal Weight ESG UCITS 1C | IE0004MFRED4 | 5.80 | 46.12 | +1.01% | |
BNP Paribas Easy Bloomberg-Barclays Euro Aggregate | LU1481202692 | 5.54 | 9.47 | +0.12% | |
Amundi MSCI Europe UCITS EUR | LU1681042609 | 5.41 | 369.30 | +1.04% | |
Lyxor US Treasury 10+Y (DR) UCITS Acc | LU1407890547 | 4.26 | 6.84 | +0.25% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Epargne Patrimoine B | 84.65M | 1.40 | 1.89 | 1.06 | ||
Epargne Patrimoine I | 84.65M | 1.48 | 2.79 | 1.91 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét