Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.780 | 6.780 | 0.000 |
Trái Phiếu | 93.220 | 93.220 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 70.032 | 50.405 |
Chính phủ | 23.189 | 22.481 |
Tiền mặt | 6.779 | 9.049 |
Số vị thế mua: 70
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
TMS Issuer S.a.r.l. | XS2568343672 | 3.76 | - | - | |
DP World Salaam | XS2158697255 | 3.76 | - | - | |
The Egyptian Financial Company for Sovereign Taskeek (S.A.E.) | XS2530049837 | 3.65 | - | - | |
Saudi Electricity Sukuk Programme Co. | XS2608638602 | 3.12 | - | - | |
Perusahaan Penerbit SBSN Indonesia III | - | 3.10 | - | - | |
OTEL Sukuk Ltd. | XS2695410832 | 2.96 | - | - | |
Aldar Investment Properties Sukuk Ltd. | XS2816816305 | 2.92 | - | - | |
KSA Sukuk Limited | XS2626274463 | 2.87 | - | - | |
SUCI Second Investment Co. | XS2706163131 | 2.84 | - | - | |
ANB Sukuk Ltd | XS2250029167 | 2.76 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Emirates NBD SICAV Glbl Sukuk C | 428.79M | 1.39 | -1.71 | - | ||
RWC Global Convertibles Fund B USD | 396.3M | 5.11 | -2.61 | 3.46 | ||
EDM Intl S Credit Portfolio B USD | 65.98M | 5.91 | 0.77 | 3.16 | ||
RWC Asia Convertibles Fund B USD | 49.96M | 10.95 | 1.84 | 4.88 | ||
Pegaso Cap SICAV StratBond Inst USD | 22.68M | 6.95 | 2.88 | 2.66 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét