Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.860 | 225.090 | 223.230 |
Trái Phiếu | 98.410 | 98.600 | 0.190 |
Ưu Đãi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 0.193 | 119.170 |
Chính phủ | 98.355 | 67.442 |
Tiền mặt | 4.217 | 46.066 |
Doanh Nghiệp | 0.097 | 4.845 |
Số vị thế mua: 1,505
Số vị thế bán: 463
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Poland (Republic of) | PL0000115291 | 3.01 | - | - | |
Peru (Republic of) | - | 2.80 | - | - | |
Brazil 10 01-Jan-2029 | BRSTNCNTF1Q6 | 2.67 | 979.331 | 0.00% | |
Colombia (Republic of) | COL17CT03862 | 2.56 | - | - | |
NTNFF 10 01-Jan-2027 | BRSTNCNTF1P8 | 1.90 | 1,013.79 | -0.10% | |
Brasil 0 01-JAN-2026 | BRSTNCLTN7U7 | 1.89 | 848.800 | +20.58% | |
Colombia (Republic of) | COL17CT03771 | 1.77 | - | - | |
South Africa 7 28-Feb-2031 | ZAG000077470 | 1.73 | 83.920 | +0.71% | |
Mexico (United Mexican States) | MX0MGO0000P2 | 1.68 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) | MX0MGO0000D8 | 1.67 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU2267099674 | 1.09B | 2.86 | -0.79 | 3.78 | ||
LU1005243412 | 44.5M | -0.40 | -1.46 | 0.51 | ||
BlackRock Fix Inc Glbl Opp A2 EUR | 497.41M | 0.13 | -0.21 | 1.78 | ||
Euro Short Duration Bond Fund A4RF | 14.86M | 0.07 | -0.81 | -0.14 | ||
Euro Short Duration Bond Fund D2 EU | 349.29M | 0.18 | -0.47 | 0.21 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét