Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.540 | 70.740 | 61.200 |
Trái Phiếu | 90.330 | 95.180 | 4.850 |
Chuyển Đổi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Khác | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 75.492 | 55.605 |
Phái sinh | -4.040 | 46.479 |
Doanh Nghiệp | 19.445 | 23.239 |
Tiền mặt | 9.085 | 11.379 |
Số vị thế mua: 909
Số vị thế bán: 207
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BlackRock Global Funds - Emerging Markets Corporat | LU0843232926 | 4.59 | 16.230 | +0.06% | |
Poland (Republic of) | - | 1.66 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) | - | 1.40 | - | - | |
Petroleos de Venezuela SA | - | 1.39 | - | - | |
Ukraine (Republic of) | XS1303925041 | 1.37 | - | - | |
Peru (Republic of) | - | 1.33 | - | - | |
Turkey (Republic of) | - | 1.20 | - | - | |
Turkey (Republic of) | - | 1.13 | - | - | |
Petroleos de Venezuela SA | - | 1.02 | - | - | |
Dominican Republic | - | 0.97 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU2267099674 | 1.09B | 2.86 | -0.79 | 3.78 | ||
LU1005243412 | 45.28M | -0.40 | -1.46 | 0.51 | ||
BlackRock Fix Inc Glbl Opp A2 EUR | 496.93M | 0.13 | -0.21 | 1.78 | ||
Euro Short Duration Bond Fund A1 EU | 6.79M | 0.12 | -0.81 | -0.13 | ||
Euro Short Duration Bond Fund A2 EU | 875.57M | 0.13 | -0.81 | -0.14 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét