Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 167.850 | 174.180 | 6.330 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.102 | 23.212 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.693 | 1.203 |
Giá trên doanh thu | 2.251 | 3.675 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.972 | 571.896 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 7.375 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 13.867 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -4.356 | 86.908 |
Chính phủ | 159.903 | 51.909 |
Doanh Nghiệp | 15.424 | 23.933 |
Tiền mặt | -74.297 | 56.557 |
Số vị thế mua: 1,134
Số vị thế bán: 298
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Us 5Yr Note Dec 24 | - | 35.08 | - | - | |
Us 2Yr Note Dec 24 | - | 17.38 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 10.92 | - | - | |
Secretaria Tesouro Nacional | BRSTNCLTN830 | 8.54 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) | MXBIGO000U79 | 4.73 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) | MX0MGO0000H9 | 4.39 | - | - | |
United States Treasury Notes | - | 4.19 | - | - | |
Poland (Republic of) | PL0000105391 | 3.12 | - | - | |
South Africa (Republic of) | ZAG000106972 | 3.07 | - | - | |
Usd C Mxn P @18.30000 Eo | - | 2.75 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Euro Bond Fund D4RF GBP | 100.37K | -1.06 | -3.62 | 1.07 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét