Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.080 | 8.120 | 0.040 |
Trái Phiếu | 91.920 | 91.980 | 0.060 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 72.135 | 51.402 |
Doanh Nghiệp | 19.780 | 23.458 |
Tiền mặt | 8.117 | 56.027 |
Phái sinh | -0.031 | 87.325 |
Số vị thế mua: 143
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Candriam Bonds Em Mkts Corp Z USD Cap | LU2026170006 | 6.35 | - | - | |
Egypt (Arab Republic of) 8.875% | XS2176899701 | 1.98 | - | - | |
Romania (Government 6.625 27-Sep-2029 | XS2538441598 | 1.76 | 108.480 | -0.02% | |
Turkey (Republic of) 5.75% | - | 1.68 | - | - | |
Poland (Republic of) 5.125% | - | 1.63 | - | - | |
Banca Transilvania SA 7.25% | XS2724401588 | 1.45 | - | - | |
Dominican Republic 5.875% | - | 1.36 | - | - | |
Dominican Republic 6% | - | 1.34 | - | - | |
GACI First Investment Co. 5.25% | XS2755904799 | 1.34 | - | - | |
GACI First Investment Co. 5.375% | XS2755904872 | 1.23 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
EM Class C USD Dis | 340.26M | 7.30 | 0.42 | 2.45 | ||
EM Class I USD Cap | 340.26M | 7.80 | 0.66 | 2.90 | ||
EM Class R USD Cap | 340.26M | 7.79 | 0.96 | 2.96 | ||
Candriam BondsEMClass I USD Dis | 340.26M | 7.78 | 0.67 | 2.89 | ||
Candriam BondsEMClass C Q USD Dis | 340.26M | 7.37 | 0.51 | 2.53 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét