
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.310 | 87.690 | 79.380 |
Trái Phiếu | 91.660 | 94.350 | 2.690 |
Chuyển Đổi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -2.414 | 88.211 |
Chính phủ | 77.436 | 52.356 |
Doanh Nghiệp | 17.168 | 23.873 |
Tiền mặt | 7.810 | 56.513 |
Số vị thế mua: 1,051
Số vị thế bán: 256
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BlackRock Global Funds - Emerging Markets Corporat | LU0843232926 | 4.24 | 17.290 | -0.40% | |
Mdgh Gmtn (Rsc) Ltd | XS2707149600 | 1.20 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) | - | 1.13 | - | - | |
GACI First Investment Co. | XS2585988061 | 1.11 | - | - | |
Turkey (Republic of) | - | 1.10 | - | - | |
Ukraine (Republic of) | XS2895056526 | 0.99 | - | - | |
Colombia (Republic Of) | - | 0.87 | - | - | |
Turkey (Republic of) | - | 0.86 | - | - | |
OMGOVT 6.5 08-Mar-2047 | XS1575968026 | 0.85 | 100.05 | -1.58% | |
Ukraine (Republic of) | XS2895056013 | 0.85 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Renminbi Bond Fund A2u | 915.13M | 0.66 | 2.16 | 3.97 | ||
Renminbi Bond Fund A3u | 818.22M | 0.67 | 2.16 | 3.97 | ||
LU0278467773 | 60.61M | 1.69 | 1.56 | 0.93 | ||
BlackRock Fixed Income Globl Opp A2 | 528.43M | 1.84 | 2.85 | 2.20 | ||
LU0592702061 | 84.11M | 1.86 | 4.85 | 4.68 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét