Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.360 | 59.240 | 55.880 |
Trái Phiếu | 96.630 | 99.810 | 3.180 |
Chuyển Đổi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 81.130 | 52.794 |
Phái sinh | -2.920 | 86.557 |
Doanh Nghiệp | 18.006 | 23.686 |
Tiền mặt | 3.812 | 56.114 |
Số vị thế mua: 841
Số vị thế bán: 184
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BlackRock Global Funds - Emerging Markets Corporat | LU0843232926 | 4.27 | 16.880 | -0.12% | |
Us Long Bond Mar 25 | - | 3.63 | - | - | |
Us 2Yr Note Mar 25 | - | 2.54 | - | - | |
Peru (Republic Of) | - | 1.28 | - | - | |
Mdgh Gmtn (Rsc) Ltd | XS2707149600 | 1.20 | - | - | |
GACI First Investment Co. | XS2585988061 | 1.18 | - | - | |
Turkey (Republic of) | - | 1.09 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) | - | 1.02 | - | - | |
Turkey (Republic of) | - | 1.02 | - | - | |
Ukraine (Republic of) | XS2895056013 | 0.97 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Renminbi Bond Fund A2u | 1.01B | 6.37 | 1.26 | 3.84 | ||
Renminbi Bond Fund A3u | 893.95M | 6.36 | 1.26 | 3.84 | ||
LU0278467773 | 45.76M | 3.08 | 0.08 | 0.83 | ||
BlackRock Fixed Income Globl Opp A2 | 518.77M | 4.42 | 1.34 | 2.09 | ||
BlackRock EM Government Bond Indexa | 2.21B | 7.78 | -0.01 | 2.77 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét