
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.690 | 14.340 | 0.650 |
Trái Phiếu | 77.840 | 78.610 | 0.770 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 8.620 | 10.790 | 2.170 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 7.080 | 10.176 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.092 | 1.393 |
Giá trên doanh thu | 0.392 | 1.529 |
Giá và dòng tiền mặt | 2.363 | 11.586 |
Tỷ suất Cổ tức | 6.221 | 5.775 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.118 | 13.790 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Vật Liệu Cơ Bản | 26.950 | 20.142 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 24.400 | -3.226 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.320 | 5.792 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.970 | 26.795 |
Công Nghiệp | 10.350 | -35.655 |
Năng lượng | 7.950 | 35.015 |
Tiện ích | 2.960 | 39.288 |
Chăm sóc Sức khỏe | 2.020 | -17.395 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 0.540 | -15.810 |
Công nghệ | 0.420 | 21.663 |
Bất Động Sản | 0.110 | 36.621 |
Số vị thế mua: 45
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Bradesco TPF Simples FI RF | - | 30.69 | - | - | |
Brazil 6 15-May-2033 | BRSTNCNTB6B1 | 24.60 | 4,013.498 | +0.03% | |
Julius JBFO Estruturado 120 FIM C Priv | - | 6.46 | - | - | |
SPX Cap Port Plus FIC FIM C Priv IE | - | 5.00 | - | - | |
SECRETARIA TESOURO NACIONAL 01/09/29 | BRSTNCLF1RM3 | 4.59 | - | - | |
Julius Gold Premium Tim FIM | - | 1.87 | - | - | |
Tesouro IPCA + NTNB 6 15-Aug-2026 | BRSTNCNTB4U6 | 1.76 | 4,332.090 | +0.10% | |
Nu Financeira S.A. Sociedade De Credito Financiamento E Investimento 1.13% | BRNUFNLFI336 | 1.74 | - | - | |
BP Brasil Corporate FI RF C Priv LP | - | 1.61 | - | - | |
Tesouro IPCA + NTNB 6 15-Aug-2028 | BRSTNCNTB4X0 | 1.59 | 4,175.137 | +0.03% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HEMATITA - FIM CREDITO PRIVADO IE | 2.58B | -0.64 | 8.82 | 7.87 | ||
CFO ESTRUTURADO FUNDO DE INVESTIMEN | 1.29B | 2.43 | 14.37 | 11.92 | ||
VIC MULTIMERCADO FUNDO DE INVESTIME | 680.5M | 0.82 | 9.97 | 10.98 | ||
VIC PREV FUNDO DE INVESTIMENTO REND | 483.14M | 1.85 | 12.21 | 9.20 | ||
VIC PREV PORTFOLIO FUNDO DE INVESTI | 316.93M | 1.97 | 8.54 | 8.90 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét