
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 21.150 | 22.040 | 0.890 |
Chứng Khoán | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Trái Phiếu | 78.820 | 78.820 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 14.201 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.794 | 1.266 |
Giá trên doanh thu | 2.951 | 3.316 |
Giá và dòng tiền mặt | 15.387 | 11.423 |
Tỷ suất Cổ tức | 10.147 | 7.204 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 8.342 |
Số vị thế mua: 82
Số vị thế bán: 8
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
ZAGOVT 8 31-Jan-2030 | ZAG000106998 | 8.33 | 99.49 | 0.00% | |
South Africa 8.875 28-Feb-2035 | ZAG000125972 | 3.66 | 95.312 | +0.00% | |
REPUBLIC OF SOUTH AFRICA 31/03/32 8.25% | ZAG000107004 | 3.48 | - | - | |
FIRSTRAND BANK LTD 19/04/31 6.032% | ZAG000175555 | 2.45 | - | - | |
Asn973 11.31700 201227 | - | 2.34 | - | - | |
Lgl12 9.18200 041027 | - | 2.13 | - | - | |
Ngl02g 9.25700 041028 | - | 2.12 | - | - | |
South Africa 7 28-Feb-2031 | ZAG000077470 | 2.03 | 93.475 | -0.18% | |
Sli9 9.04200 051030 | - | 1.79 | - | - | |
Mtnsj 8.91200 290628 | - | 1.76 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BCI Income Plus Fund C | 18.6B | 2.16 | 10.91 | 9.46 | ||
BCI Income Plus Fund A | 18.6B | 1.70 | 10.62 | 9.16 | ||
BCI Income Plus Fund B | 18.6B | 1.82 | 11.46 | - | ||
BCI Income Plus Fund D | 18.6B | 1.78 | 11.20 | - | ||
Sasfin BCI Flexible Income Fund A | 9.02B | 0.95 | 9.12 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét