
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 107.280 | 107.280 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 2.030 | 2.030 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 85.070 | 64.591 |
Phái sinh | 1.076 | 41.631 |
Chính phủ | 22.213 | 19.116 |
Tiền mặt | -10.393 | 21.598 |
Số vị thế mua: 134
Số vị thế bán: 14
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
10 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 6.51 | - | - | |
Euro Bobl Future Mar 25 | DE000F01NAE7 | 4.51 | - | - | |
United States Treasury Notes 3.625% | - | 2.65 | - | - | |
United States Treasury Bonds 4.25% | - | 2.45 | - | - | |
McDonald's Corporation 4.7% | - | 2.07 | - | - | |
McCormick & Company, Incorporated 4.7% | - | 2.06 | - | - | |
United States Treasury Bonds 1.125% | - | 1.96 | - | - | |
Swisscom Finance B.V. 3.25% | XS2894869416 | 1.70 | - | - | |
Aes Andes S.A 6.3% | - | 1.67 | - | - | |
United States Treasury Notes 3.625% | - | 1.60 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
EdR Fund inv GradeCredit A GBP Hdgd | 180.21M | 2.21 | -0.66 | 0.52 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét