
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.060 | 6.070 | 0.010 |
Trái Phiếu | 91.040 | 91.040 | 0.000 |
Khác | 2.900 | 2.900 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 87.883 | 85.185 |
Chính phủ | 5.045 | 13.189 |
Tiền mặt | 4.172 | 2.324 |
Số vị thế mua: 137
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
The Bank of Israel | IL0082412185 | 1.89 | - | - | |
Melisron Ltd .65 01-Jul-2028 | IL0032303724 | 1.45 | 109.04 | -0.09% | |
MELISRON B17 - MLSR 2.25 01-JAN-2032 | IL0032302734 | 1.38 | 115.60 | +0.15% | |
Ashtrom Grup B4 | IL0011829897 | 1.32 | 105.26 | +0.10% | |
Azorim Investment Development and Construction Co | IL0071504448 | 1.32 | 94.83 | +0.19% | |
Navitas Ptro B3 | IL0011815938 | 1.22 | 100.72 | -0.07% | |
AMOT B6 AMOT 1.14 03-OCT-2029 | IL0011586091 | 1.22 | 109.83 | -0.01% | |
Israel Land Development 4.45 30-Jun-2031 | IL0012056409 | 1.22 | 108.16 | +0.11% | |
Mizrahi Tefahot Issuing Company Ltd .1 21-Oct-2028 | IL0023104982 | 1.21 | 104.09 | +0.08% | |
Paz Retail & Energy Ltd. 1.23% | IL0011425951 | 1.16 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Edmond de Rothschild Bond 10 | 153.59M | 1.42 | 3.53 | 3.20 | ||
Edmond de Rothschild Global Bonds | 42.46M | 1.20 | 4.34 | 3.02 | ||
Edmond de Rothschild Shekel Bd | 9.91M | 0.62 | 2.59 | 0.85 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét