Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.950 | 5.170 | 0.220 |
Chứng Khoán | 75.860 | 75.880 | 0.020 |
Trái Phiếu | 7.700 | 7.700 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.170 | 0.170 | 0.000 |
Khác | 11.260 | 11.270 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.630 | 16.697 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.081 | 2.510 |
Giá trên doanh thu | 1.397 | 1.793 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.230 | 10.617 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.069 | 2.418 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.319 | 11.151 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 18.520 | 11.993 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.640 | 10.856 |
Công nghệ | 12.240 | 20.930 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.130 | 14.793 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.870 | 12.870 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.270 | 7.161 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.820 | 7.383 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.400 | 5.740 |
Năng lượng | 4.750 | 3.725 |
Bất Động Sản | 1.900 | 3.357 |
Tiện ích | 1.460 | 3.027 |
Số vị thế mua: 33
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Seeyond Actions CAC 40 M | FR0010177345 | 24.41 | 2,418.800 | +0.06% | |
Ossiam Shiller Barclays Cape US Sector Value Tr 1C | LU1079841273 | 9.93 | 1,472.20 | -0.27% | |
DNCA SRI Euro Quality ID | FR0010948471 | 9.15 | - | - | |
H2O EuroPEA IC EUR | FR0013410057 | 5.48 | - | - | |
Lyxor UCITS CAC 40 (DR) D-EUR | FR0007052782 | 4.68 | 72.36 | -0.63% | |
Mirova Euro Green And Sust Bd SI/A (EUR) | LU1469472473 | 4.54 | - | - | |
Loomis Sayles Glb Mlt Ast Inc S/A H-EUR | LU1435382814 | 4.52 | - | - | |
iShares MSCI USA ESG Screened UCITS Acc | IE00BFNM3G45 | 3.74 | 11.65 | -0.65% | |
DNCA Actions Small&Mid Cap Euro SIC | FR0013343100 | 3.45 | - | - | |
Ostrum Actions Euro PME R | FR0011891506 | 3.27 | 2,143.110 | +1.60% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Croissance Diversifiee Egeva | 596.25M | 3.79 | -1.55 | 1.57 | ||
Croissance Diversifiee I | 596.25M | 3.59 | -1.79 | 1.32 | ||
Ecureuil Profil 30 D | 383.41M | 1.99 | -1.24 | 1.58 | ||
Ecureuil Profil 30 C | 383.41M | 1.99 | -1.24 | 1.57 | ||
CNP Assur Small Cap | 371.99M | -2.09 | -9.43 | 5.10 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét