![Phân tích kỹ thuật chứng khoán Việt Nam: Tuần 17-21/06/2024](https://i-invdn-com.investing.com/news/external-images-thumbnails/pic6d5ef7b5382b13ca1764a2696431eb61.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.190 | 4.400 | 0.210 |
Chứng Khoán | 76.940 | 77.100 | 0.160 |
Trái Phiếu | 7.940 | 7.940 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.100 | 0.100 | 0.000 |
Khác | 10.720 | 10.740 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.090 | 16.456 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.055 | 2.408 |
Giá trên doanh thu | 1.320 | 1.679 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.007 | 10.086 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.798 | 2.450 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.949 | 10.644 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 19.060 | 12.473 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 17.350 | 11.038 |
Công nghệ | 13.070 | 20.075 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.190 | 14.545 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.460 | 7.810 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.030 | 12.718 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.960 | 6.941 |
Năng lượng | 5.350 | 4.057 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.570 | 5.921 |
Bất Động Sản | 1.490 | 3.234 |
Tiện ích | 1.480 | 2.982 |
Số vị thế mua: 36
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Seeyond Actions CAC 40 M | FR0010177345 | 25.78 | 2,563.920 | -2.00% | |
DNCA SRI Euro Quality ID | FR0010948471 | 9.96 | - | - | |
Ossiam Shiller Barclays Cape US Sector Value Tr 1C | LU1079841273 | 8.75 | 1,258.00 | 0.00% | |
H2O EuroPEA IC EUR | FR0013410057 | 5.24 | - | - | |
Lyxor UCITS CAC 40 (DR) D-EUR | FR0007052782 | 4.82 | 75.62 | -2.61% | |
Mirova Euro Green And Sust Bd SI/A (EUR) | LU1469472473 | 4.47 | - | - | |
Loomis Sayles Glb Mlt Ast Inc FH-S/A EUR | LU1435382814 | 4.15 | - | - | |
DNCA Actions Small&Mid Cap Euro SIC | FR0013343100 | 3.79 | - | - | |
DNCA Actions Euro Micro Caps R | FR0010042176 | 3.77 | 45.970 | -0.41% | |
iShares MSCI USA ESG Screened UCITS Acc | IE00BFNM3G45 | 3.20 | 10.22 | +0.51% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Croissance Diversifiee Egeva | 620.12M | 0.74 | -2.01 | 1.40 | ||
Croissance Diversifiee I | 620.12M | 0.64 | -2.24 | 1.17 | ||
Ecureuil Profil 30 D | 389.15M | 0.57 | -0.69 | 1.53 | ||
Ecureuil Profil 30 C | 389.15M | 0.57 | -0.69 | 1.53 | ||
CNP Assur Small Cap | 389.19M | 5.64 | -5.45 | 5.71 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét