Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.000 | 5.050 | 1.050 |
Chứng Khoán | 31.560 | 31.600 | 0.040 |
Trái Phiếu | 56.970 | 58.960 | 1.990 |
Chuyển Đổi | 1.330 | 1.330 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Khác | 6.060 | 6.290 | 0.230 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.532 | 15.267 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.402 | 2.202 |
Giá trên doanh thu | 1.731 | 1.543 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.487 | 9.603 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.525 | 3.003 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.366 | 10.546 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.000 | 17.242 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.390 | 16.976 |
Công Nghiệp | 14.480 | 15.075 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.760 | 12.232 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.630 | 10.651 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.110 | 6.400 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.830 | 7.290 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.560 | 6.027 |
Tiện ích | 3.790 | 4.774 |
Bất Động Sản | 1.770 | 2.837 |
Năng lượng | 1.670 | 4.677 |
Số vị thế mua: 39
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Ostrum SRI EURO Sovereign Bonds SN (C) | FR0013029113 | 16.46 | - | - | |
Ostrum SRI Euro Aggregate SI/A EUR | LU1118013983 | 10.22 | - | - | |
OSTRUM SRI EURO BONDS 3-5 I | FR0011314798 | 7.54 | - | - | |
DNCA SRI Euro Quality ID | FR0010948471 | 6.39 | - | - | |
Ossiam Euro Government Bonds 3-5Y Carbon Reduction | LU2069380306 | 4.87 | 198.40 | -0.14% | |
Mirova Euro Sustainable Eq SI/D NPF EUR | LU1956004490 | 4.71 | - | - | |
Ostrum SRI Credit Euro SI (C) | FR0014008CA3 | 4.61 | - | - | |
Mirova Global Sust Eq SI/A-NPF EUR | LU1616698574 | 4.07 | - | - | |
Natixis Loomis Sayles eur ABS O SI(C)EUR | FR0010227512 | 3.92 | - | - | |
Ossiam ESG Low Carbon Shiller Barclays CAPE US Sec | IE00BF92LV92 | 3.66 | 118.66 | -1.05% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Croissance Diversifiee I | 593.08M | 6.46 | -1.05 | 1.50 | ||
Croissance Diversifiee Egeva | 593.08M | 6.67 | -0.82 | 1.74 | ||
Ecureuil Profil 30 C | 379.26M | 4.11 | -0.33 | 1.60 | ||
CNP Assur Small Cap | 370.27M | -0.11 | -8.80 | 4.88 | ||
Natixis Actions US Growth R EUR | 294.86M | 36.26 | 14.07 | 15.88 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét