
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 23.36 | 30.33 | 6.97 |
Chứng Khoán | 8.62 | 9.56 | 0.94 |
Trái Phiếu | 68.02 | 79.23 | 11.21 |
Chuyển Đổi | 0.01 | 0.01 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 7.35 | 26.71 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.13 | 1.81 |
Giá trên doanh thu | 1.01 | 1.81 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.90 | 11.72 |
Tỷ suất Cổ tức | 6.89 | 5.57 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 6.38 | 10.73 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 60.54 | 24.04 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.07 | 4.36 |
Bất Động Sản | 6.22 | 16.27 |
Công Nghiệp | 5.77 | 11.83 |
Công nghệ | 4.68 | 1.71 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.34 | 24.19 |
Tiện ích | 3.81 | 13.09 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.63 | 8.54 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.11 | 11.49 |
Năng lượng | 0.34 | 26.00 |
Chăm sóc Sức khỏe | -0.50 | 3.69 |
Số vị thế mua: 479
Số vị thế bán: 64
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Poland Govt Bond Fixed Coupon 2.000000 Maturity 20360825 | - | 3.20 | - | - | |
Egypt Govt Bond Fixed Coupon 24.458000 Maturity 20271001 | - | 3.04 | - | - | |
Mexican Bonos Fixed Coupon 7.750000 Maturity 20341123 | - | 3.03 | - | - | |
Egypt Govt Bond Fixed Coupon 19.980000 Maturity 20300520 | - | 2.83 | - | - | |
Ukraine Govt Flat Trading Coupon Maturity 20410801 | - | 2.30 | - | - | |
Staatsolie Maatsch Suriname Nv 2025 Revolver | - | 2.10 | - | - | |
Mexican Udibonos Fixed Coupon 2.750000 Maturity 20311127 | - | 2.07 | - | - | |
Peru (Republic Of) 7.6% | - | 1.82 | - | - | |
New Zealand Gvt Fixed Coupon 4.500000 Maturity 20350515 | - | 1.71 | - | - | |
Philippine Gov't Fixed Coupon 6.375000 Maturity 20350428 | - | 1.63 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Eaton Vance Short Duration Strat I | 11.37B | 9.30 | 9.20 | 4.96 | ||
Eaton Vance Income Fund of Boston I | 4.28B | 6.73 | 10.21 | 5.61 | ||
Eaton Vance Core Plus Bond Fund Cli | 2.86B | 7.67 | 6.79 | 4.11 | ||
Eaton Vance Glbl Macr Absolute RetI | 2.36B | 8.32 | 9.71 | 4.58 | ||
Eaton Vance Short Duration Gov I | 2.27B | 6.42 | 4.53 | 2.11 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét