
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.890 | 9.660 | 0.770 |
Chứng Khoán | 72.860 | 72.860 | 0.000 |
Trái Phiếu | 17.890 | 17.890 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.290 | 0.290 | 0.000 |
Khác | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.093 | 16.776 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.896 | 2.539 |
Giá trên doanh thu | 2.161 | 1.837 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.615 | 10.638 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.124 | 2.401 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.455 | 10.222 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 28.640 | 21.087 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.500 | 15.897 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.820 | 10.873 |
Công Nghiệp | 9.490 | 12.191 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.380 | 12.098 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.020 | 7.499 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.020 | 7.053 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.460 | 5.560 |
Năng lượng | 3.430 | 3.549 |
Tiện ích | 2.450 | 2.990 |
Bất Động Sản | 1.780 | 2.950 |
Số vị thế mua: 15
Số vị thế bán: 10
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UBS (Irl) ETF plc - S&P 500 UCITS USD A-dis | IE00B7K93397 | 17.15 | 77.81 | +0.48% | |
UBS Irl ETF plc - MSCI USA UCITS USD A-dis | IE00B77D4428 | 16.28 | 10,021.5 | +0.68% | |
Amundi Stoxx Europe 600 UCITS C | LU0908500753 | 14.22 | 246.15 | +0.37% | |
Lyxor UCITS Nasdaq-100 D-EUR | LU1829221024 | 10.64 | 68.54 | +0.97% | |
UBS– MSCI Emerging Markets UCITS (USD)A-dis | LU0480132876 | 6.47 | 95.44 | -0.38% | |
iShares Global Aggregate Bond Hedged Acc | IE00BDBRDM35 | 4.38 | 4.870 | +0.21% | |
db x-trackers Nikkei 225 UCITS DR | LU0839027447 | 4.11 | 22.66 | +0.22% | |
Amundi Index Solutions - Amundi Prime Euro Corpora | LU1931975079 | 3.83 | 18.91 | -0.21% | |
iShares Euro Ultrashort Bond UCITS | IE00BCRY6557 | 3.78 | 102.06 | +0.01% | |
Amundi Index Solutions Amundi Euro Corp 0-1Y ESG U | LU2300294316 | 2.95 | 53.73 | +0.04% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
APO Piano INKA | 419.13M | 7.58 | 0.65 | 1.58 | ||
WHC Global Discovery | 335.59M | 2.39 | -0.18 | 3.46 | ||
Gothaer Comfort Dynamik T | 238.28M | -5.73 | 3.65 | 3.79 | ||
Gothaer Comfort Balance T | 210.5M | -4.36 | 1.56 | 2.10 | ||
Gothaer Comfort Ertrag T | 201.02M | -2.62 | -0.28 | 0.46 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét