![Đồng Yên xuống mức đáy 34 năm. Chênh lệch lãi suất tiếp tục dai dẳng](https://i-invdn-com.investing.com/news/LYNXMPEB3D0AW_S.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.190 | 29.990 | 28.800 |
Chứng Khoán | 29.290 | 29.290 | 0.000 |
Trái Phiếu | 69.480 | 69.480 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.030 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.519 | 16.083 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.716 | 2.323 |
Giá trên doanh thu | 1.199 | 1.648 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.552 | 9.731 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.317 | 2.613 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.023 | 10.551 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.840 | 20.035 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.580 | 16.425 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.960 | 10.811 |
Công Nghiệp | 10.210 | 11.431 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.180 | 12.525 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.280 | 7.798 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.800 | 6.900 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.400 | 5.859 |
Năng lượng | 4.930 | 3.944 |
Tiện ích | 2.930 | 3.713 |
Bất Động Sản | 1.870 | 3.819 |
Số vị thế mua: 18
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Core € Govt Bond UCITS ETF EUR | IE00B4WXJJ64 | 17.43 | 93.02 | +0.08% | |
UBS ETF - J.P. Morgan Global Government ESG Liquid | LU1974693662 | 13.92 | 8.49 | +0.15% | |
iShares Global Corp Bnd EUR Hdg | IE00B9M6SJ31 | 12.32 | 85.68 | -0.05% | |
iShares China CNY Bond UCITS EUR Hedged Acc | IE00BKT6VQ12 | 7.11 | 5.67 | 0.00% | |
iShares J.P. Morgan $ EM Bond Acc | IE00BYXYYK40 | 7.03 | 5.52 | +0.18% | |
UBS ETF MSCI Europe UCITS EUR A-dis | LU0446734104 | 5.80 | 86.31 | -0.98% | |
UBS MSCI Emerging Markets | LU0480132876 | 5.80 | 100.46 | -0.12% | |
SPDR Barclays 0-5 Year US High Yield Bond UCITS | IE00B99FL386 | 5.19 | 38.08 | +0.36% | |
UBS (Irl) ETF plc - S&P 500 UCITS USD A-dis | IE00B7K93397 | 5.11 | 82.68 | -0.39% | |
SPDR Bloomberg 1-3 Year Euro Government Bond UCITS | IE00B6YX5F63 | 3.57 | 51.10 | +0.02% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
WHC Global Discovery | 398.41M | 5.83 | -3.59 | 5.41 | ||
Gothaer Comfort Dynamik T | 238.41M | 6.56 | 3.97 | 4.61 | ||
Gothaer Comfort Balance T | 217.65M | 3.76 | 0.78 | 2.62 | ||
Gothaer Comfort Ertrag T | 205.68M | 0.76 | -2.25 | 0.87 | ||
Gothaer Comfort Ertrag A | 205.68M | 0.75 | -2.25 | 0.85 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét