Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.300 | 2.300 | 0.000 |
Trái Phiếu | 93.010 | 93.010 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 3.290 | 3.290 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
Khác | 1.300 | 1.300 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 79.359 | 83.650 |
Chính phủ | 12.702 | 8.292 |
Giấy Tờ Có Giá | 2.314 | 1.364 |
Tiền mặt | 2.296 | 8.637 |
Đô thị | 2.032 | 0.841 |
Số vị thế mua: 580
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BNY Mellon US Dollar Liquidity Inst Acc | IE0032713202 | 2.17 | - | - | |
Bank of America Corporation | - | 0.91 | - | - | |
Citigroup Inc. | - | 0.68 | - | - | |
International Bank for Reconstruction and Development | - | 0.66 | - | - | |
Morgan Stanley | - | 0.65 | - | - | |
Anheuser-Busch Companies LLC / Anheuser-Busch InBev Worldwide Inc | - | 0.65 | - | - | |
Verizon Communications Inc. | - | 0.64 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) | - | 0.61 | - | - | |
U.S. Bancorp | - | 0.61 | - | - | |
United States Treasury Notes | - | 0.59 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Eastspring Investments US Corporatb | 2.71B | -0.43 | -2.12 | 2.37 | ||
Eastspring US Corp Bond Class RDM | 2.71B | -0.50 | -2.23 | 2.28 | ||
Eastspring US Corp Bond Class G | 2.71B | -0.55 | -2.49 | 2.02 | ||
Eastspring US Corp Bond Class R | 2.71B | -0.49 | -2.23 | 2.28 | ||
Eastspring US Corporate Bond Fund C | 2.71B | -2.76 | -3.17 | 2.10 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét