
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.330 | 2.330 | 0.000 |
Trái Phiếu | 96.430 | 96.510 | 0.080 |
Chuyển Đổi | 1.100 | 1.100 | 0.000 |
Khác | 0.140 | 0.140 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 76.439 | 69.213 |
Chính phủ | 20.536 | 15.826 |
Tiền mặt | 2.324 | 10.485 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.083 | 1.056 |
Số vị thế mua: 653
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Central Plaza Development Ltd. | XS3035206518 | 1.21 | - | - | |
Central Plaza Development Ltd. | XS2279594282 | 0.82 | - | - | |
Zhongsheng Group Holdings Ltd. | XS2867272630 | 0.79 | - | - | |
Sumitomo Mitsui Financial Group Inc. | - | 0.73 | - | - | |
NWD (MTN) Limited | XS2873948702 | 0.64 | - | - | |
GLP Pte Ltd. | XS1242348164 | 0.58 | - | - | |
Bangkok Bank Public Company Limited (Hong Kong Branch) | - | 0.54 | - | - | |
Meiji Yasuda Life Insurance Co. | - | 0.54 | - | - | |
CAS Capital No.1 Ltd. | XS2277590209 | 0.53 | - | - | |
JPM USD Liquidity LVNAV Ins (dist.) | LU0103813712 | 0.52 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Eastspring US Corporate Bond Fund C | 3.36B | 1.85 | 2.54 | 2.40 | ||
Eastspring US Corp Bond Class G | 3.37B | 3.30 | 3.52 | 2.27 | ||
Eastspring Investments US Corporatd | 3.35B | 3.73 | 4.41 | 3.21 | ||
Eastspring US Corp Bond Class R | 3.37B | 3.41 | 3.78 | 2.54 | ||
Eastspring Investments US Corporatb | 3.37B | 3.46 | 3.86 | 2.61 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét