
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.130 | 4.130 | 0.000 |
Trái Phiếu | 91.690 | 91.700 | 0.010 |
Chuyển Đổi | 0.940 | 0.940 | 0.000 |
Khác | 3.250 | 3.250 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 74.186 | 77.340 |
Chính phủ | 21.188 | 18.825 |
Tiền mặt | 0.982 | 11.234 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.085 | 0.673 |
Số vị thế mua: 654
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Bills | - | 2.96 | - | - | |
NWD (MTN) Limited | XS2873948702 | 0.82 | - | - | |
Zhongsheng Group Holdings Ltd. | XS2867272630 | 0.73 | - | - | |
Central Plaza Development Ltd. | XS2279594282 | 0.55 | - | - | |
Huarong Finance 2019 Co. Ltd | XS2235973943 | 0.54 | - | - | |
CAS Capital No.1 Ltd. | XS2277590209 | 0.54 | - | - | |
Philippines (Republic Of) | - | 0.53 | - | - | |
Keppel REIT MTN Pte. Ltd. | SGXF71913440 | 0.49 | - | - | |
PETRONAS Capital Ltd. | - | 0.48 | - | - | |
Pt Mineral Industri Indonesia (Persero) | - | 0.47 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Eastspring US Corporate Bond Fund C | 2.71B | 0.56 | -1.01 | 2.11 | ||
Eastspring US Corp Bond Class G | 2.71B | 0.53 | -1.42 | 1.68 | ||
Eastspring Investments US Corporatd | 2.71B | 2.32 | 0.73 | 2.83 | ||
Eastspring US Corp Bond Class R | 2.71B | 0.55 | -1.17 | 1.96 | ||
Eastspring Investments US Corporatb | 2.71B | 0.55 | -1.08 | 2.02 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét