Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 11.000 | 11.140 | 0.140 |
Chứng Khoán | 88.740 | 88.740 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.250 | 0.250 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.149 | 13.326 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.189 | 1.838 |
Giá trên doanh thu | 3.005 | 1.396 |
Giá và dòng tiền mặt | 17.071 | 8.461 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.443 | 2.750 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.521 | 13.102 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.270 | 15.079 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.310 | 17.237 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 17.030 | 13.074 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.570 | 8.040 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.480 | 11.258 |
Công Nghiệp | 10.880 | 18.069 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.810 | 7.825 |
Bất Động Sản | 2.580 | 2.080 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 1.090 | 3.760 |
Năng lượng | 0.540 | 3.517 |
Tiện ích | 0.450 | 3.829 |
Số vị thế mua: 4
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Eastspring China Dragon A Mstr Eq USD | - | 97.42 | - | - | |
KOREA TREASURY BOND 0550-2803 | KR1035027V32 | 0.25 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Eastspring Korea Index Feeder Equit | 140.35B | 2.83 | -2.52 | 5.90 | ||
Eastspring Retirement Pens Ind C | 97.49B | 1.53 | -0.85 | 3.02 | ||
Eastspring Retirement Pens Ind CF | 97.49B | 1.70 | -0.35 | 3.54 | ||
Eastspring China Dragon A Shr A H | 60.02B | -0.81 | -13.93 | 4.93 | ||
Eastspring China Dragon A Shr CF H | 60.02B | -5.31 | -1.31 | 6.21 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét