Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.310 | 0.310 | 0.000 |
Chứng Khoán | 18.430 | 18.430 | 0.000 |
Trái Phiếu | 12.040 | 12.040 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 9.400 | 9.400 | 0.000 |
Khác | 59.820 | 59.820 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.807 | 16.900 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.468 | 2.110 |
Giá trên doanh thu | 0.741 | 2.056 |
Giá và dòng tiền mặt | 3.704 | 13.116 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.211 | 2.785 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.700 | 16.341 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 21.090 | 22.313 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 20.850 | 13.566 |
Vật Liệu Cơ Bản | 14.320 | 17.625 |
Năng lượng | 13.030 | 9.436 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.980 | 13.597 |
Dịch Vụ Tài Chính | 5.840 | 14.378 |
Công nghệ | 4.850 | 19.278 |
Tiện ích | 3.710 | 9.724 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.550 | 4.714 |
Chăm sóc Sức khỏe | 2.190 | 9.403 |
Bất Động Sản | 0.600 | 5.684 |
Số vị thế mua: 296
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BANK OF CHINA LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2022 2 TYPE 1 | - | 3.62 | - | - | |
24 gricultural Bank of China Limited 02 | - | 2.06 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. TIER II CAPITAL BOND 2022 1 | - | 2.00 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. TIER II CAPITAL BOND 2022 1 | - | 1.99 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2023 26 | - | 1.80 | - | - | |
China Shenhua Energy SH | CNE100000767 | 0.74 | 43.06 | +0.61% | |
Sany Heavy Industry | CNE000001F70 | 0.65 | 16.48 | -0.12% | |
China Jushi | CNE000000YM1 | 0.64 | 11.64 | +0.26% | |
Shandong Hualu Hengsheng | CNE000001BM7 | 0.62 | 22.58 | -0.09% | |
Angel Yeast | CNE0000014G0 | 0.61 | 37.06 | +1.26% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
E E Wealth Management | 264.39B | 1.54 | 1.83 | 2.78 | ||
E Fds Zengjinbao MMkt Fd | 113.49B | 1.60 | 1.92 | - | ||
E Cash Enhance Income MMkt Fd A | 93.06B | 1.62 | 1.97 | - | ||
E Cash Enhance Income MMkt Fd B | 93.06B | 1.85 | 2.21 | - | ||
E Fund Stable Income Bond Fund A | 38.43B | 6.24 | 2.24 | 6.71 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét