
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.240 | 0.240 | 0.000 |
Chứng Khoán | 19.650 | 19.650 | 0.000 |
Trái Phiếu | 11.360 | 11.360 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 10.060 | 10.060 | 0.000 |
Khác | 58.700 | 58.700 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.695 | 16.956 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.580 | 2.185 |
Giá trên doanh thu | 0.729 | 2.182 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.786 | 14.390 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.236 | 2.807 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.364 | 13.018 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Vật Liệu Cơ Bản | 18.210 | 15.356 |
Công Nghiệp | 18.030 | 23.327 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 16.240 | 12.048 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 16.040 | 14.463 |
Năng lượng | 11.050 | 8.582 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.170 | 9.759 |
Công nghệ | 4.330 | 20.326 |
Dịch Vụ Tài Chính | 3.860 | 17.620 |
Tiện ích | 2.340 | 9.764 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.020 | 6.602 |
Bất Động Sản | 0.720 | 5.085 |
Số vị thế mua: 234
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SPECIAL TREASURY BOND 2024 6 | - | 3.17 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. TIER II CAPITAL BOND 2022 1 | - | 2.51 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2023 2 | - | 2.08 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION TIER II CAPITAL BOND 2022 2 TYPE 1 | - | 1.67 | - | - | |
SHANGHAI RURAL COMMERCIAL BANK CO. LTD. TIER II CAPITAL BOND 2022 1 | - | 1.37 | - | - | |
CHINA THREE GORGES CORPORATION EXCHANGABLE BOND 2022 1 | - | 0.86 | - | - | |
Shandong Hualu Hengsheng | CNE000001BM7 | 0.70 | 20.03 | -0.50% | |
LB | CNE1000015M3 | 0.67 | 16.47 | +0.12% | |
Weichai Power A | CNE1000000D4 | 0.64 | 15.31 | +1.06% | |
PetroChina A | CNE1000007Q1 | 0.62 | 7.94 | -1.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
E E Wealth Management | 259.52B | 0.36 | 1.77 | 2.67 | ||
E Fds Zengjinbao MMkt Fd | 116.15B | 0.35 | 1.83 | 2.70 | ||
E Cash Enhance Income MMkt Fd A | 98.63B | 0.38 | 1.88 | 2.74 | ||
E Cash Enhance Income MMkt Fd B | 98.63B | 0.43 | 2.13 | 2.98 | ||
E Daily Income MMkt Fd A | 35.47B | 0.34 | 1.70 | 2.53 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét