
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.990 | 1.990 | 0.000 |
Chứng Khoán | 10.140 | 10.140 | 0.000 |
Trái Phiếu | 21.040 | 21.040 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.970 | 1.970 | 0.000 |
Khác | 64.860 | 64.860 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.789 | 16.506 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.762 | 2.123 |
Giá trên doanh thu | 1.201 | 1.876 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.652 | 34.752 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.267 | 2.970 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 6.024 | 11.768 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 25.540 | 21.526 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 19.580 | 13.969 |
Tiện ích | 11.640 | 7.760 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.130 | 10.690 |
Dịch Vụ Tài Chính | 8.510 | 15.568 |
Công nghệ | 7.910 | 19.319 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.530 | 10.781 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.540 | 5.969 |
Năng lượng | 3.440 | 7.414 |
Chăm sóc Sức khỏe | 0.590 | 8.042 |
Bất Động Sản | 0.580 | 4.142 |
Số vị thế mua: 135
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2024 15 | - | 9.10 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2024 21 | - | 3.07 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2024 5 | - | 2.78 | - | - | |
GUANGDONG PROVINCIAL FREEWAY CO.,LTD. BOND 2022 1 TYPE 1 | - | 2.68 | - | - | |
CHINA NATIONAL MACHINERY INDUSTRY CORPORATION BOND 2022 2 TYPE 2 | - | 2.67 | - | - | |
PING AN SECURITIES SHANGHAI FENGXIAN BUS PUBLIC TRANSPORTATION TRUST ABS1A | - | 0.71 | - | - | |
China Yangtze Power | CNE000001G87 | 0.68 | 29.72 | +0.68% | |
Gd Express Dev A | CNE0000006Z6 | 0.68 | 13.84 | +0.73% | |
Focus Media Information Technology | CNE000001KK2 | 0.56 | 6.87 | -0.87% | |
Gree Electric A | CNE0000001D4 | 0.43 | 46.55 | +2.94% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
E Fund Blue Chip Selected Mixed | 37.5B | 8.60 | -3.66 | - | ||
E Fund CSI China Oversea Net 50 | 36.33B | 23.68 | 13.20 | - | ||
E Fund CSI300 ETF Feeder Fund | 20.48B | -0.94 | -0.35 | 1.97 | ||
E Fund SSE50 Index | 19.96B | -0.08 | -0.74 | 6.29 | ||
E Fund Consumer Sector | 19.68B | 0.61 | 0.06 | 10.79 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét