
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.380 | 1.380 | 0.000 |
Chứng Khoán | 8.670 | 8.670 | 0.000 |
Trái Phiếu | 20.040 | 20.040 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.210 | 1.210 | 0.000 |
Khác | 68.710 | 68.710 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.082 | 15.983 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.698 | 2.002 |
Giá trên doanh thu | 1.090 | 1.722 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.022 | 46.767 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.336 | 3.042 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.476 | 13.538 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 26.770 | 21.449 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 18.750 | 13.069 |
Tiện ích | 13.820 | 10.231 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.550 | 11.326 |
Vật Liệu Cơ Bản | 8.180 | 11.458 |
Dịch Vụ Tài Chính | 6.930 | 13.006 |
Năng lượng | 5.300 | 10.324 |
Công nghệ | 5.110 | 17.355 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.330 | 5.051 |
Bất Động Sản | 0.660 | 3.774 |
Chăm sóc Sức khỏe | 0.590 | 7.905 |
Số vị thế mua: 114
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
TREASURY COUPON BOND 2024 11 | - | 7.05 | - | - | |
BANK OF BEIJING CO., LTD. BOND 2024 3 | - | 4.02 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2020 3 | - | 3.07 | - | - | |
CHINA NATIONAL MACHINERY INDUSTRY CORPORATION BOND 2022 2 TYPE 2 | - | 2.59 | - | - | |
GUANGDONG PROVINCIAL FREEWAY CO.,LTD. BOND 2022 1 TYPE 1 | - | 2.59 | - | - | |
China Yangtze Power | CNE000001G87 | 0.75 | 27.90 | +0.32% | |
PING AN SECURITIES SHANGHAI FENGXIAN BUS PUBLIC TRANSPORTATION TRUST ABS1A | - | 0.72 | - | - | |
Gd Express Dev A | CNE0000006Z6 | 0.46 | 14.28 | +0.71% | |
Gree Electric A | CNE0000001D4 | 0.41 | 45.13 | -0.73% | |
Focus Media Information Technology | CNE000001KK2 | 0.38 | 6.97 | -0.71% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
E Fund Blue Chip Selected Mixed | 37.5B | 6.77 | -7.48 | - | ||
E Fund CSI China Oversea Net 50 | 36.33B | 21.74 | 8.96 | - | ||
E Fund CSI300 ETF Feeder Fund | 20.48B | -0.88 | -2.87 | 3.19 | ||
E Fund SSE50 Index | 19.96B | -2.11 | -3.56 | 7.12 | ||
E Fund Consumer Sector | 19.68B | -2.12 | -5.25 | 11.78 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét