
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.500 | 5.500 | 0.000 |
Chứng Khoán | 19.270 | 19.270 | 0.000 |
Trái Phiếu | 19.520 | 19.520 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 4.940 | 4.940 | 0.000 |
Khác | 50.760 | 50.760 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.433 | 18.049 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.566 | 2.209 |
Giá trên doanh thu | 0.900 | 2.069 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.548 | 33.405 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.410 | 3.264 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.522 | 11.552 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 18.380 | 19.992 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.290 | 11.898 |
Vật Liệu Cơ Bản | 13.140 | 11.932 |
Tiện ích | 12.860 | 6.262 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 12.110 | 10.133 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.290 | 18.810 |
Công nghệ | 7.970 | 20.957 |
Chăm sóc Sức khỏe | 3.290 | 8.575 |
Năng lượng | 2.930 | 5.129 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.860 | 5.560 |
Bất Động Sản | 1.900 | 3.713 |
Số vị thế mua: 158
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
21 Bank Of Beijing Co., Ltd 01 | - | 5.26 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2023 23 | - | 4.94 | - | - | |
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2024 9 | - | 4.17 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2025 2 | - | 4.16 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. TIER II CAPITAL BOND 2022 1 | - | 3.52 | - | - | |
HUATAI-GUOJUN-SHENZHEN SPECIAL ZONE C&D CORPORATION HI-TECH PARK ABS 1A | - | 1.64 | - | - | |
China Yangtze Power | CNE000001G87 | 1.53 | 27.73 | +0.18% | |
Jiuli Metals A | CNE100000HX2 | 1.32 | 26.35 | +0.08% | |
Gd Express Dev A | CNE0000006Z6 | 0.95 | 11.22 | +1.36% | |
Shenzhen Transsion | CNE100003P74 | 0.94 | 87.67 | -6.54% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
E Fund Blue Chip Selected Mixed | 34.94B | 17.34 | 0.22 | - | ||
E Fund CSI300 ETF Feeder Fund | 19.16B | 19.50 | 8.98 | 6.01 | ||
E Fund SSE50 Index | 18.32B | 16.05 | 7.09 | 9.48 | ||
E Fund Consumer Sector | 16.85B | 1.50 | -2.92 | 12.45 | ||
E Fund Mid Small Cap | 12.78B | 18.44 | 0.17 | 12.64 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét