
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.440 | 0.440 | 0.000 |
Chứng Khoán | 12.490 | 12.490 | 0.000 |
Trái Phiếu | 26.980 | 26.980 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 7.930 | 7.930 | 0.000 |
Khác | 52.160 | 52.160 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.401 | 18.690 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.695 | 2.257 |
Giá trên doanh thu | 1.334 | 2.380 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.094 | 14.489 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.970 | 2.930 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.379 | 13.011 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 24.740 | 10.367 |
Công Nghiệp | 19.800 | 21.626 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.080 | 12.221 |
Vật Liệu Cơ Bản | 13.420 | 18.466 |
Công nghệ | 11.200 | 21.230 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.560 | 10.914 |
Năng lượng | 5.870 | 3.848 |
Dịch Vụ Tài Chính | 3.340 | 17.085 |
Số vị thế mua: 177
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SPECIAL TREASURY BOND 2025 2 | - | 10.41 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEV BANK CO.,LTD. TIER II CAPITAL BOND 2024 2 TYPE 1 | - | 6.30 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LTD TIER II CAPITAL 2023 1 TYPE 2 | - | 4.40 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2025 11 | - | 2.72 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2024 2 TYPE 1 | - | 2.54 | - | - | |
NEW HOPE LIUHE CO.,LTD. BOND | - | 0.92 | - | - | |
WuXi AppTec | CNE1000031K4 | 0.66 | 112.85 | +0.71% | |
Asymchem Laboratories Tian Jin | CNE100002BZ6 | 0.60 | 113.46 | -0.21% | |
MUYUAN FOODS CO., LTD. BOND | - | 0.51 | - | - | |
Zj Sh Driveline A | CNE100000TF4 | 0.51 | 49.23 | -1.16% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
E E Wealth Management | 267.24B | 0.88 | 1.69 | 2.55 | ||
E Fds Zengjinbao MMkt Fd | 130.09B | 0.88 | 1.74 | 2.57 | ||
E Cash Enhance Income MMkt Fd B | 82.4B | 1.09 | 2.03 | 2.91 | ||
E Cash Enhance Income MMkt Fd A | 82.4B | 0.92 | 1.79 | 2.66 | ||
E Daily Income MMkt Fd A | 37.23B | 0.83 | 1.62 | 2.42 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét