Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.520 | 0.520 | 0.000 |
Chứng Khoán | 31.910 | 31.910 | 0.000 |
Trái Phiếu | 31.150 | 31.150 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 9.160 | 9.160 | 0.000 |
Khác | 27.250 | 27.250 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.876 | 15.297 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.873 | 2.088 |
Giá trên doanh thu | 1.873 | 1.756 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.128 | 33.093 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.680 | 2.976 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 23.053 | 15.367 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 36.670 | 11.251 |
Vật Liệu Cơ Bản | 31.240 | 10.427 |
Công Nghiệp | 11.120 | 19.939 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.190 | 9.650 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.260 | 12.663 |
Công nghệ | 5.800 | 18.705 |
Tiện ích | 0.730 | 6.572 |
Số vị thế mua: 203
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. TIER II CAPITAL BOND 2021 2 TYPE 1 | - | 8.89 | - | - | |
Changzhou Xingyu Auto Lighting | CNE1000011H2 | 4.95 | 128.51 | -2.44% | |
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. TIER II CAPITAL BOND 2021 1 | - | 4.48 | - | - | |
POSTAL SAVINGS BANK OF CHINA CO., LTD. TIER II CAPITAL BOND 2022 1 TYPE 1 | - | 4.10 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2022 1 TYPE 1 | - | 4.05 | - | - | |
THE PEOPLE'S GOVERNMENT OF HEBEI PROVINCE BOND 2023 09 | - | 3.96 | - | - | |
IKD A | CNE100002TL8 | 2.73 | 18.69 | +2.52% | |
Shanghai Huafon Aluminium | CNE100004355 | 2.71 | 19.87 | +3.54% | |
CITIC KINGSTONE-CHINA RESOURCES LAND VIENTIANE ABS SERIES 1 TRANCH A | - | 1.75 | - | - | |
Zhejiang Satellite Petrochem A | CNE100001B07 | 1.52 | 18.32 | -0.22% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
E Fund Blue Chip Selected Mixed | 41.74B | 0.92 | -15.30 | - | ||
E Fund CSI China Oversea Net 50 | 33.28B | -2.29 | -23.65 | - | ||
E Fund Consumer Sector | 21.54B | 5.81 | -9.41 | 15.71 | ||
E Fund SSE50 Index | 19.57B | 8.67 | -9.67 | 12.50 | ||
E Fund Mid Small Cap | 14.63B | -0.42 | -15.32 | 15.36 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét