Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
| Chứng Khoán | 14.390 | 14.390 | 0.000 |
| Trái Phiếu | 11.970 | 11.970 | 0.000 |
| Chuyển Đổi | 8.890 | 8.890 | 0.000 |
| Khác | 64.690 | 64.690 | 0.000 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 12.801 | 18.690 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 1.288 | 2.257 |
| Giá trên doanh thu | 1.616 | 2.380 |
| Giá và dòng tiền mặt | 9.873 | 14.489 |
| Tỷ suất Cổ tức | 4.951 | 2.930 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 6.127 | 13.011 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Vật Liệu Cơ Bản | 23.150 | 18.466 |
| Tiện ích | 20.910 | 6.591 |
| Công Nghiệp | 20.510 | 21.626 |
| Dịch Vụ Tài Chính | 19.210 | 17.085 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.020 | 10.914 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.580 | 12.221 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 0.950 | 10.367 |
| Năng lượng | 0.930 | 3.848 |
| Công nghệ | 0.740 | 21.230 |
Số vị thế mua: 165
Số vị thế bán: 0
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| TREASURY COUPON BOND 2023 12 | - | 4.16 | - | - | |
| China Yangtze Power | CNE000001G87 | 2.95 | 28.46 | +0.57% | |
| Zijin Mining A | CNE100000B24 | 2.50 | 29.84 | -3.74% | |
| SHANGHAI PUDONG DEV BANK CO.,LTD. TIER II CAPITAL BOND 2024 1 TYPE 1 | - | 2.12 | - | - | |
| IND&COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2024 2 | - | 2.04 | - | - | |
| China Citic Bank A | CNE1000000R4 | 1.98 | 7.80 | -0.51% | |
| TREASURY COUPON BOND 2025 8 | - | 1.97 | - | - | |
| AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2025 11 | - | 1.66 | - | - | |
| CHINA THREE GORGES CORPORATION EXCHANGABLE BOND 2022 1 | - | 1.65 | - | - | |
| Daqin Railway | CNE000001NG4 | 0.85 | 5.79 | -0.52% |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| E E Wealth Management | 267.24B | 0.97 | 1.68 | 2.53 | ||
| E Fds Zengjinbao MMkt Fd | 130.09B | 0.98 | 1.72 | 2.55 | ||
| E Cash Enhance Income MMkt Fd A | 82.4B | 1.02 | 1.77 | 2.65 | ||
| E Cash Enhance Income MMkt Fd B | 82.4B | 1.21 | 2.02 | 2.90 | ||
| E Daily Income MMkt Fd B | 37.23B | 1.10 | 1.85 | 2.64 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét