Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.530 | 0.530 | 0.000 |
Chứng Khoán | 15.060 | 15.060 | 0.000 |
Trái Phiếu | 22.230 | 22.230 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 9.400 | 9.400 | 0.000 |
Khác | 52.790 | 52.790 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.663 | 16.900 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.576 | 2.110 |
Giá trên doanh thu | 1.337 | 2.056 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.449 | 13.116 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.027 | 2.785 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.052 | 16.341 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 20.230 | 14.378 |
Công nghệ | 19.950 | 19.278 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 19.660 | 13.597 |
Vật Liệu Cơ Bản | 19.440 | 17.625 |
Tiện ích | 8.060 | 9.724 |
Năng lượng | 6.340 | 9.436 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 2.690 | 13.566 |
Chăm sóc Sức khỏe | 2.420 | 9.403 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 1.190 | 4.714 |
Số vị thế mua: 153
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LTD TIER II CAPITAL 2021 2 TYPE 1 | - | 5.19 | - | - | |
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. TIER II CAPITAL BOND 2021 1 | - | 4.05 | - | - | |
HUA XIA BANK CO.,LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2022 1 | - | 3.56 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2021 2 TYPE 1 | - | 3.24 | - | - | |
CHINA EVERBRIGHT BANK COMPANY LIMITED BOND 2024 1 | - | 2.90 | - | - | |
Jiangsu Yangnong Chemical | CNE000001B66 | 1.89 | 52.92 | -4.11% | |
China Merchants Bank | CNE000001B33 | 1.54 | 36.45 | -2.62% | |
Wuliangye A | CNE000000VQ8 | 1.52 | 144.89 | -3.08% | |
Kweichow Moutai | CNE0000018R8 | 1.33 | 1,507.82 | -2.41% | |
SDIC Power | CNE000000JM2 | 1.02 | 15.29 | -2.61% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
E E Wealth Management | 264.39B | 1.43 | 1.85 | 2.81 | ||
E Fds Zengjinbao MMkt Fd | 113.49B | 1.48 | 1.94 | - | ||
E Cash Enhance Income MMkt Fd A | 93.06B | 1.50 | 1.99 | - | ||
E Cash Enhance Income MMkt Fd B | 93.06B | 1.70 | 2.23 | - | ||
E Fund Stable Income Bond Fund A | 38.43B | 5.00 | 1.91 | 6.95 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét