Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.300 | 3.300 | 0.000 |
Chứng Khoán | 20.920 | 20.920 | 0.000 |
Trái Phiếu | 28.950 | 28.950 | 0.000 |
Khác | 46.830 | 46.830 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.770 | 15.980 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.241 | 2.003 |
Giá trên doanh thu | 0.727 | 1.722 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.761 | 45.783 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.886 | 3.039 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.271 | 13.594 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 25.390 | 13.389 |
Công Nghiệp | 19.190 | 21.324 |
Tiện ích | 18.100 | 10.439 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.180 | 12.946 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.140 | 11.224 |
Năng lượng | 7.030 | 10.244 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.960 | 11.420 |
Bất Động Sản | 2.270 | 3.702 |
Công nghệ | 1.080 | 17.749 |
Chăm sóc Sức khỏe | 0.370 | 7.844 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 0.310 | 4.974 |
Số vị thế mua: 70
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SHENWAN HONGYUAN SECURITIES CO.,LTD. BOND 2021 5 TYPE 2 | - | 6.20 | - | - | |
HANGZHOU COMMUNICATIONS INVESTMENT GROUP CO.,LTD. 2022 MEDIUM-TERM NOTE 1 | - | 6.14 | - | - | |
SHANGHAI RURAL COMMERCIAL BANK CO. LTD. BOND 2023 1 | - | 6.09 | - | - | |
BEIJING ENTERPRISES HOLDINGS LTD. 2023 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 1 | - | 6.03 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2023 31 | - | 4.50 | - | - | |
China Yangtze Power | CNE000001G87 | 2.34 | 27.99 | +0.32% | |
ICBC | CNE000001P37 | 1.19 | 6.87 | +0.73% | |
Beijing-Shanghai High Speed | CNE100003RV9 | 1.16 | 5.56 | +0.18% | |
Kweichow Moutai | CNE0000018R8 | 1.04 | 1,427.61 | +0.68% | |
China Merchants Bank | CNE000001B33 | 0.90 | 41.10 | +0.29% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
E Fund Blue Chip Selected Mixed | 37.5B | -3.09 | -11.40 | - | ||
E Fund CSI China Oversea Net 50 | 36.33B | 0.66 | -0.39 | - | ||
E Fund CSI300 ETF Feeder Fund | 20.48B | -2.64 | -3.33 | 3.35 | ||
E Fund SSE50 Index | 19.96B | -2.99 | -3.49 | 7.33 | ||
E Fund Consumer Sector | 19.68B | -3.56 | -6.39 | 12.17 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét