
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.800 | 0.800 | 0.000 |
Chứng Khoán | 8.370 | 8.370 | 0.000 |
Trái Phiếu | 24.170 | 24.170 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 5.240 | 5.240 | 0.000 |
Khác | 61.420 | 61.420 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.426 | 18.049 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.718 | 2.209 |
Giá trên doanh thu | 1.551 | 2.069 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.125 | 33.405 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.729 | 3.264 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.602 | 11.552 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 24.750 | 8.575 |
Công Nghiệp | 15.100 | 19.992 |
Công nghệ | 13.550 | 20.957 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.230 | 11.898 |
Vật Liệu Cơ Bản | 10.990 | 11.932 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.090 | 10.133 |
Dịch Vụ Tài Chính | 6.170 | 18.810 |
Năng lượng | 3.100 | 5.129 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.530 | 5.560 |
Tiện ích | 0.490 | 6.262 |
Số vị thế mua: 193
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION TIER II CAPITAL BOND 2023 2 TYPE 2 | - | 7.06 | - | - | |
SAIC GENERAL FINANCE LEASING RUITENG GREEN ABS SERIES 1 TRANCH C | - | 4.90 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2023 1 TYPE 2 | - | 4.35 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2025 1 | - | 3.90 | - | - | |
STATE GRID CORPORATION OF CHINA 2025 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 18 | - | 3.18 | - | - | |
ZHONGJIN-ZIBO CITY GAS RIGHT TO FEE INCOME ABS SERIES1 TRANCH A | - | 0.71 | - | - | |
NEW HOPE LIUHE CO.,LTD. BOND | - | 0.49 | - | - | |
CITIC Securities | CNE000001DB6 | 0.49 | 29.56 | -0.74% | |
Asymchem Laboratories Tian Jin | CNE100002BZ6 | 0.46 | 116.43 | +3.88% | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. BOND | - | 0.40 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
E Fund Blue Chip Selected Mixed | 34.94B | 12.85 | -3.54 | - | ||
E Fund CSI300 ETF Feeder Fund | 19.16B | 15.87 | 5.54 | 5.24 | ||
E Fund SSE50 Index | 18.32B | 14.64 | 4.82 | 9.14 | ||
E Fund Consumer Sector | 16.85B | 2.89 | -3.23 | 12.20 | ||
E Fund Mid Small Cap | 12.78B | 12.65 | -3.90 | 11.72 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét