Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 51.460 | 51.460 | 0.000 |
Khác | 48.540 | 48.540 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.065 | 19.180 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.373 | 2.261 |
Giá trên doanh thu | 0.221 | 1.501 |
Giá và dòng tiền mặt | 3.400 | 8.722 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.156 | 2.506 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.309 | 15.943 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 31.35 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION 2024 CD 202TH ISSUANCE | - | 3.49 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD 166TH ISSUANCE | - | 3.49 | - | - | |
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. | - | 2.09 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD 45TH ISSUANCE | - | 2.07 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. | - | 2.06 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. | - | 1.39 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. | - | 1.39 | - | - | |
CHINA CITIC BANK CO.,LTD. 2024 CD 180TH ISSUANCE | - | 1.38 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED 2023 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 63TH ISSUANCE | - | 1.38 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
E E Wealth Management | 264.39B | 1.43 | 1.85 | 2.81 | ||
E Fds Zengjinbao MMkt Fd | 113.49B | 1.48 | 1.94 | - | ||
E Cash Enhance Income MMkt Fd A | 93.06B | 1.50 | 1.99 | - | ||
E Cash Enhance Income MMkt Fd B | 93.06B | 1.70 | 2.23 | - | ||
E Fund Stable Income Bond Fund A | 38.43B | 5.00 | 1.91 | 6.95 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét