
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.52 | 35.47 | 28.95 |
Chứng Khoán | 79.29 | 80.17 | 0.88 |
Trái Phiếu | 6.56 | 19.77 | 13.21 |
Chuyển Đổi | 0.44 | 0.44 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.05 | 0.05 | 0.00 |
Khác | 7.15 | 8.20 | 1.05 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.10 | 16.28 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.00 | 2.36 |
Giá trên doanh thu | 1.32 | 1.86 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.96 | 10.24 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.74 | 2.59 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.11 | 9.94 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 21.43 | 18.44 |
Công nghệ | 14.69 | 17.92 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.74 | 11.05 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.36 | 10.79 |
Công Nghiệp | 12.09 | 13.27 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.65 | 7.21 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.62 | 6.82 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.30 | 5.16 |
Năng lượng | 3.57 | 3.76 |
Bất Động Sản | 2.28 | 3.86 |
Tiện ích | 2.26 | 4.70 |
Số vị thế mua: 111
Số vị thế bán: 30
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Quilter Investors US Eq Gr U2 (GBP) Acc | GB00B994K388 | 5.37 | - | - | |
Brandes US Value I GBP Acc | IE0031575610 | 5.15 | - | - | |
M&G (Lux) European Strategic Value Fund EUR CI Acc | LU1797811236 | 5.07 | 18.979 | -0.37% | |
Old Mutual Newton Global Income Fund U2 GBP Acc | GB00B8SFP856 | 4.34 | 2.83 | -0.32% | |
Pacific North of South EM All Cp EqZ£Acc | IE00BZ0YL369 | 4.20 | - | - | |
Fidelity Asia Pacific Opportunities Fund W GBP Acc | GB00BQ1SWL90 | 4.06 | 2.896 | -0.58% | |
Premier Miton European Opports F Acc | GB00BYZ55N51 | 3.98 | - | - | |
Quilter Inv UK Eq 2 A GBP Acc Units | GB0032385303 | 3.87 | - | - | |
Invesco UK Opports (UK) Z (Acc) | GB00B8N46S41 | 3.86 | - | - | |
Liontrust UK Growth M Acc | GB00BD5CYB01 | 3.76 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
American Equity Fund A GBP Acc | 52.49M | -9.49 | 7.63 | 11.86 | ||
American Equity Fund U1 GBP Acc | 352.64M | -9.30 | 8.52 | 12.79 | ||
American Equity Fund U2 GBP Acc | 969.13M | -9.29 | 8.61 | 12.87 | ||
American Equity Fund P GBP Acc | 8.2M | -11.58 | 8.48 | 12.60 | ||
American Equity Fund R GBP Acc | 678.21M | -11.50 | 8.76 | 12.88 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét