
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 83.54 | 83.85 | 0.31 |
Trái Phiếu | 24.03 | 24.70 | 0.67 |
Ưu Đãi | 0.01 | 0.01 | 0.00 |
Khác | 1.57 | 1.58 | 0.01 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.50 | 16.30 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.59 | 2.42 |
Giá trên doanh thu | 2.23 | 1.79 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.46 | 10.60 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.30 | 2.54 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.70 | 10.26 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.99 | 18.20 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.68 | 17.88 |
Bất Động Sản | 11.37 | 4.14 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.60 | 10.43 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.53 | 10.75 |
Công Nghiệp | 8.88 | 13.39 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.35 | 7.27 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.58 | 7.06 |
Năng lượng | 3.26 | 4.11 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.22 | 4.93 |
Tiện ích | 2.53 | 2.97 |
Số vị thế mua: 62
Số vị thế bán: 45
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
HSBC American Index Fund Institutional Accumulatio | GB0000473313 | 32.32 | 13.72 | -0.31% | |
HSBC S&P 500 UCITS | IE00B5KQNG97 | 13.50 | 4,360.8 | -2.04% | |
HSBC Global Government Bond ETF ZQHUSD | IE00BFYDNQ69 | 9.34 | - | - | |
HSBC MSCI Emerging Markets UCITS | IE00B5SSQT16 | 8.24 | 858.00 | -1.89% | |
HSBC Global Liq Sterling Liquidity Y | IE00BYYJHN20 | 8.12 | - | - | |
HSBC European Index Institutional Acc | GB0000469303 | 8.03 | - | - | |
HSBC FTSE EPRA/NAREIT Developed UCITS | IE00B5L01S80 | 7.49 | 1,632.0 | -0.49% | |
HSBC Japan Index Fund Institutional Accumulation | GB0000150481 | 3.93 | 1.84 | -1.15% | |
2 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 2.97 | - | - | |
Euro Schatz Future Dec 24 | DE000F0Q7BW2 | 2.94 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dynamic Portfolio Accumulation C | 3.07B | 1.73 | 8.44 | 9.07 | ||
Portfolio Retail X Accumulation | 3.07B | 1.69 | 8.16 | 8.81 | ||
Institutional Accumulation | 2.19B | 4.17 | 8.76 | 9.13 | ||
- Dynamic Portfolio C Accumulation | 2.19B | 1.80 | 8.08 | 8.16 | ||
- Dynamic Portfolio C Income | 2.19B | 1.80 | 7.68 | 8.02 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét