Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.170 | 2.290 | 0.120 |
Trái Phiếu | 90.610 | 90.610 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 7.040 | 7.040 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.180 | 0.180 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 88.206 | 80.272 |
Tiền mặt | 2.150 | 9.986 |
Chính phủ | 2.125 | 8.605 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.026 | 1.078 |
Số vị thế mua: 158
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
DWS Institutional ESG Euro Mny Mkt IC | LU0099730524 | 1.98 | - | - | |
Bankinter SA 6.25% | XS2199369070 | 1.43 | - | - | |
Bank of Ireland Group PLC 6.75% | XS2561182622 | 1.43 | - | - | |
Banco Bilbao Vizcaya Argentaria, S.A. 9.375% | - | 1.32 | - | - | |
Repsol International Finance B.V. 4.5% | XS1207058733 | 1.31 | - | - | |
Abertis Infraestructuras Finance B.V. 3.248% | XS2256949749 | 1.13 | - | - | |
Intesa Sanpaolo S.p.A. 6.184% | XS2589361240 | 1.08 | - | - | |
Bayer AG 6.625% | XS2684826014 | 1.07 | - | - | |
Veolia Environnement S.A. 5.993% | FR001400KKC3 | 1.07 | - | - | |
Phoenix Group Holdings PLC 8.5% | XS2828830153 | 1.06 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DWSo Ultra Short Fixed Income Fund | 1.31B | 1.00 | 1.21 | 0.40 | ||
DWS Euroland Strategie (Renten) LD | 966.83M | 0.76 | -0.80 | 0.42 | ||
DWS Global Hybrid Bond Fund FD | 214.03M | 1.88 | 0.27 | - | ||
DWS Global Hybrid Bond Fund LD | 214.03M | 1.81 | 0.03 | 2.96 | ||
ZinsPlus | 207.04M | 3.41 | 2.15 | 0.65 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét