Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 16.990 | 18.710 | 1.720 |
Chứng Khoán | 90.630 | 90.630 | 0.000 |
Trái Phiếu | 3.830 | 3.870 | 0.040 |
Chuyển Đổi | 0.160 | 0.160 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.430 | 16.321 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.975 | 2.515 |
Giá trên doanh thu | 2.271 | 1.860 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.450 | 10.171 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.988 | 2.432 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.723 | 11.637 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.560 | 21.139 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.000 | 15.132 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.360 | 12.546 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.360 | 12.422 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.360 | 7.720 |
Công Nghiệp | 9.170 | 12.018 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.180 | 7.669 |
Năng lượng | 3.430 | 3.179 |
Bất Động Sản | 3.300 | 2.872 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.610 | 6.681 |
Tiện ích | 1.690 | 2.876 |
Số vị thế mua: 42
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
db x-trackers MSCI USA UCITS 1C | LU0274210672 | 17.69 | 14,094.0 | -3.00% | |
Xtrackers MSCI USA ESG UCITS ETF 1C | IE00BFMNPS42 | 16.20 | 61.40 | -3.52% | |
DWS Akkumula ID | DE000DWS2D74 | 5.51 | 2,227.770 | +0.19% | |
DWS Vermögensbildungsfonds I ID | DE000DWS16D5 | 4.59 | 335.760 | +0.10% | |
T. Rowe Price Glb Foc Gr Eq I EUR 10 | LU1960395389 | 3.41 | - | - | |
Threadneedle (Lux) - Global Focus Class IE | LU1491344765 | 3.38 | 29.828 | -1.28% | |
Xtrackers MSCI Europe UCITS ETF 1C | LU0274209237 | 2.79 | 7,817.0 | -0.88% | |
T. Rowe Price US Struct Rsh Eq I9 USD | LU2648078678 | 2.69 | - | - | |
DWS Global Value ID | LU1057898071 | 2.59 | - | - | |
Fidelity Asian Special Sits R-Acc-USD | LU2038752825 | 2.46 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DWS Funds Invest ZukunftsStrategie | 6.09B | 16.62 | 2.95 | 4.15 | ||
DWS Funds Invest Vermogensstrategie | 3.21B | 17.37 | 3.57 | 4.05 | ||
Deutsche Bank Best Allocation Balan | 3.31B | 12.49 | 3.10 | 3.90 | ||
DWS Vermogensmandat Dynamik | 2.26B | 14.21 | 0.20 | 3.84 | ||
ARERO Der Weltfonds | 2.08B | 12.69 | 3.54 | 5.73 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét