Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 24.310 | 26.150 | 1.840 |
Chứng Khoán | 72.890 | 72.890 | 0.000 |
Trái Phiếu | 10.440 | 10.590 | 0.150 |
Chuyển Đổi | 0.300 | 0.300 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.167 | 16.375 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.017 | 2.456 |
Giá trên doanh thu | 2.209 | 1.821 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.853 | 10.031 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.987 | 2.462 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.769 | 12.359 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.970 | 20.015 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.840 | 15.148 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.760 | 12.484 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.910 | 12.141 |
Công Nghiệp | 9.110 | 12.085 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.270 | 7.324 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.790 | 7.773 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.150 | 6.867 |
Bất Động Sản | 3.010 | 2.995 |
Năng lượng | 2.400 | 4.396 |
Tiện ích | 1.790 | 3.295 |
Số vị thế mua: 131
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
db x-trackers MSCI AC World UCITS DR | IE00BGHQ0G80 | 13.58 | 39.89 | -0.77% | |
Xtrackers ESG MSCI World UCITS ETF 1C | IE00BZ02LR44 | 13.39 | 43.82 | -1.08% | |
db x-trackers MSCI USA UCITS 1C | LU0274210672 | 7.94 | 13,792.5 | -0.67% | |
Xtrackers MSCI USA ESG UCITS ETF 1C | IE00BFMNPS42 | 7.33 | 61.41 | -1.13% | |
DWS ESG Euro Money Market Fund | LU0225880524 | 5.76 | - | - | |
DWS Institutional ESG Euro Mny Mkt IC | LU0099730524 | 5.26 | - | - | |
DWS Floating Rate Notes IC | LU1534073041 | 4.17 | - | - | |
DWS Euro Reserve | LU0011254512 | 3.88 | 139.230 | +0.02% | |
DWS Akkumula ID | DE000DWS2D74 | 2.76 | 2,184.720 | +0.57% | |
DWS Vermögensbildungsfonds I ID | DE000DWS16D5 | 2.29 | 329.250 | +0.62% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Deutsche Bank Best Allocation Balan | 3.12B | 9.36 | 2.59 | 3.83 | ||
DWS Funds Invest Vermogensstrategie | 3.09B | 12.49 | 3.10 | 3.94 | ||
DWS Vermogensmandat Dynamik | 2.16B | 11.02 | 0.47 | 3.85 | ||
I Top Dividend FD | 2.03B | 9.76 | 5.93 | 6.51 | ||
Deutsche Invest I Top Dividend FC | 2.03B | 9.76 | 5.93 | 6.51 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét