Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 23.770 | 25.660 | 1.890 |
Chứng Khoán | 59.300 | 59.300 | 0.000 |
Trái Phiếu | 16.150 | 16.170 | 0.020 |
Chuyển Đổi | 0.320 | 0.320 | 0.000 |
Khác | 0.460 | 16.460 | 16.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.886 | 16.344 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.925 | 2.422 |
Giá trên doanh thu | 2.050 | 1.797 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.270 | 9.927 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.131 | 2.482 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.066 | 12.482 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.790 | 19.992 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.830 | 14.949 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.220 | 12.532 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.350 | 12.114 |
Công Nghiệp | 9.680 | 12.193 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.710 | 7.233 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.610 | 7.772 |
Bất Động Sản | 2.810 | 2.813 |
Năng lượng | 2.810 | 4.491 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.690 | 6.959 |
Tiện ích | 2.520 | 3.381 |
Số vị thế mua: 125
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
db x-trackers MSCI AC World UCITS DR | IE00BGHQ0G80 | 7.92 | 38.31 | +0.55% | |
Xtrackers ESG MSCI World UCITS ETF 1C | IE00BZ02LR44 | 7.78 | 43.05 | +0.60% | |
DWS ESG Euro Money Market Fund | LU0225880524 | 7.78 | - | - | |
DWS Institutional ESG Euro Mny Mkt IC | LU0099730524 | 6.81 | - | - | |
db x-trackers MSCI USA UCITS 1C | LU0274210672 | 6.19 | 13,043.1 | +0.12% | |
Xtrackers MSCI USA ESG UCITS ETF 1C | IE00BFMNPS42 | 6.18 | 57.59 | +0.51% | |
DWS Euro Reserve | LU0011254512 | 4.08 | 139.100 | +0.02% | |
DWS Floating Rate Notes IC | LU1534073041 | 3.89 | - | - | |
db x-trackers II EONIA UCITS 1C | LU0290358497 | 3.89 | 144.14 | +0.02% | |
DWS Institutional ESG Pen Vario Yield | LU1120400566 | 3.64 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DWS Funds Invest ZukunftsStrategie | 5.54B | 10.44 | 2.92 | 3.68 | ||
Deutsche Bank Best Allocation Balan | 3.01B | 8.58 | 2.75 | 3.84 | ||
DWS Vermogensmandat Dynamik | 2.15B | 11.20 | 1.29 | 3.91 | ||
Deutsche Invest I Top Dividend FC | 2.02B | 9.17 | 7.11 | 6.53 | ||
Deutsche Invest I Top Dividend ID | 2.02B | 9.24 | 5.11 | 5.45 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét